(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contain
B1

contain

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chứa đựng bao gồm kiềm chế nén lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứa đựng, bao gồm, kìm lại, nén lại.

Definition (English Meaning)

To have or hold (something) within.

Ví dụ Thực tế với 'Contain'

  • "This bottle contains water."

    "Chai này chứa nước."

  • "The book contains a lot of useful information."

    "Cuốn sách chứa rất nhiều thông tin hữu ích."

  • "The zoo contains many different species of animals."

    "Sở thú có nhiều loài động vật khác nhau."

  • "The company is trying to contain costs."

    "Công ty đang cố gắng kiềm chế chi phí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Contain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'contain' thường được dùng để chỉ việc một vật gì đó có chứa thứ khác bên trong. Nó có thể mang nghĩa vật lý (như một hộp chứa đồ) hoặc nghĩa trừu tượng (như một bài báo chứa thông tin). Khác với 'include', 'contain' nhấn mạnh đến việc giới hạn hoặc kiểm soát. Ví dụ, 'The box contains toys' (Hộp chứa đồ chơi) cho thấy đồ chơi nằm bên trong hộp. 'The report contains sensitive information' (Báo cáo chứa thông tin nhạy cảm) chỉ ra thông tin đó nằm trong báo cáo và có thể cần được bảo vệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'Contain in' và 'contain within' đều có nghĩa là 'chứa đựng bên trong'. 'Contain in' thường được sử dụng phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày. 'Contain within' có thể mang sắc thái trang trọng hơn hoặc nhấn mạnh đến sự giới hạn không gian.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)