bony
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bony'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rất gầy đến mức có thể nhìn thấy xương
Definition (English Meaning)
Very thin so that your bones are noticeable
Ví dụ Thực tế với 'Bony'
-
"The stray dog was bony and looked very weak."
"Con chó hoang gầy trơ xương và trông rất yếu."
-
"She had a bony face with prominent cheekbones."
"Cô ấy có khuôn mặt gầy gò với gò má cao."
-
"The chicken was very bony."
"Con gà rất nhiều xương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bony'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bony
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bony'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bony' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự gầy gò thiếu sức sống, đôi khi còn liên quan đến bệnh tật hoặc suy dinh dưỡng. Nó khác với 'slim' (mảnh mai) hoặc 'thin' (gầy), những từ mang sắc thái trung tính hoặc tích cực hơn. Sự khác biệt nằm ở việc 'bony' nhấn mạnh sự nhô ra của xương do thiếu thịt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bony'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stray dog was bony after weeks of wandering.
|
Con chó hoang gầy trơ xương sau nhiều tuần lang thang. |
| Phủ định |
She is not bony, she's just naturally slender.
|
Cô ấy không hề gầy trơ xương, cô ấy chỉ mảnh khảnh tự nhiên thôi. |
| Nghi vấn |
Is that horse too bony, or is it just the lighting?
|
Con ngựa đó có quá gầy trơ xương không, hay chỉ là do ánh sáng? |