(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bony
B1

bony

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gầy trơ xương nhiều xương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bony'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất gầy đến mức có thể nhìn thấy xương

Definition (English Meaning)

Very thin so that your bones are noticeable

Ví dụ Thực tế với 'Bony'

  • "The stray dog was bony and looked very weak."

    "Con chó hoang gầy trơ xương và trông rất yếu."

  • "She had a bony face with prominent cheekbones."

    "Cô ấy có khuôn mặt gầy gò với gò má cao."

  • "The chicken was very bony."

    "Con gà rất nhiều xương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bony'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bony
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fat(béo)
plump(mập mạp)
overweight(thừa cân)

Từ liên quan (Related Words)

skeleton(bộ xương)
rib(xương sườn)
bone(xương)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Bony'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bony' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự gầy gò thiếu sức sống, đôi khi còn liên quan đến bệnh tật hoặc suy dinh dưỡng. Nó khác với 'slim' (mảnh mai) hoặc 'thin' (gầy), những từ mang sắc thái trung tính hoặc tích cực hơn. Sự khác biệt nằm ở việc 'bony' nhấn mạnh sự nhô ra của xương do thiếu thịt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bony'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stray dog was bony after weeks of wandering.
Con chó hoang gầy trơ xương sau nhiều tuần lang thang.
Phủ định
She is not bony, she's just naturally slender.
Cô ấy không hề gầy trơ xương, cô ấy chỉ mảnh khảnh tự nhiên thôi.
Nghi vấn
Is that horse too bony, or is it just the lighting?
Con ngựa đó có quá gầy trơ xương không, hay chỉ là do ánh sáng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)