jealousy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jealousy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc cảm giác ghen tị.
Definition (English Meaning)
The state or feeling of being jealous.
Ví dụ Thực tế với 'Jealousy'
-
"He felt a pang of jealousy when he saw his ex-girlfriend with another man."
"Anh ấy cảm thấy một cơn ghen tị khi nhìn thấy bạn gái cũ của mình với một người đàn ông khác."
-
"His jealousy drove him to make some foolish decisions."
"Sự ghen tị của anh ta đã khiến anh ta đưa ra một vài quyết định ngốc nghếch."
-
"Jealousy can ruin relationships."
"Ghen tị có thể phá hủy các mối quan hệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jealousy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jealousy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Jealousy là một cảm xúc phức tạp bao gồm sự sợ hãi mất mát, sự nghi ngờ, và giận dữ. Nó thường phát sinh khi một người cảm thấy mối quan hệ hoặc vị trí quan trọng của họ bị đe dọa bởi một người khác. Jealousy khác với envy. Envy là sự thèm muốn những gì người khác có, trong khi jealousy là sự sợ hãi mất đi những gì mình đang có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Jealousy of: Ghen tị về một điều gì đó người khác có hoặc một mối quan hệ. Ví dụ: She felt a pang of jealousy of her sister's success. Jealousy about: Ghen tị về điều gì đó có thể xảy ra hoặc đang xảy ra. Ví dụ: He felt jealousy about his girlfriend talking to other men.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jealousy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.