insecurity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insecurity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng không an toàn, dễ bị nguy hiểm hoặc đe dọa; thiếu sự bảo vệ.
Definition (English Meaning)
The state of being open to danger or threat; lack of protection.
Ví dụ Thực tế với 'Insecurity'
-
"His insecurity about his appearance made him reluctant to go out."
"Sự thiếu tự tin về ngoại hình khiến anh ấy ngại ra ngoài."
-
"The country is facing economic insecurity."
"Đất nước đang đối mặt với tình trạng kinh tế bất ổn."
-
"His jealousy stems from his own insecurities."
"Sự ghen tuông của anh ta bắt nguồn từ sự thiếu tự tin của chính mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insecurity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insecurity
- Adjective: insecure
- Adverb: insecurely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insecurity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Insecurity nhấn mạnh cảm giác thiếu an toàn, lo lắng và bất ổn. Nó có thể liên quan đến nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống, bao gồm tài chính, tình cảm, công việc, hoặc các mối quan hệ. So sánh với 'danger' (nguy hiểm) chỉ tình huống khách quan, còn 'insecurity' tập trung vào cảm giác chủ quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
insecurity about: lo lắng về điều gì đó cụ thể. insecurity over: lo lắng quá mức về điều gì. insecurity with: sự thiếu tự tin khi làm gì đó
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insecurity'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She admired people whose confidence overshadowed her own insecurity.
|
Cô ấy ngưỡng mộ những người có sự tự tin làm lu mờ sự bất an của chính mình. |
| Phủ định |
The project, which aimed to boost self-esteem, did not address the underlying insecurity that many participants felt.
|
Dự án, nhằm mục đích tăng cường lòng tự trọng, đã không giải quyết được sự bất an tiềm ẩn mà nhiều người tham gia cảm thấy. |
| Nghi vấn |
Is it truly a relationship, where one partner's insecurity dictates the other's actions?
|
Đó có thực sự là một mối quan hệ, nơi sự bất an của một người quyết định hành động của người kia? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To acknowledge her insecurity was difficult for him.
|
Thừa nhận sự bất an của cô ấy là điều khó khăn đối với anh ta. |
| Phủ định |
She chose not to act insecurely, despite her doubts.
|
Cô ấy chọn không hành động một cách thiếu tự tin, mặc dù cô ấy có những nghi ngờ. |
| Nghi vấn |
Why did he choose to remain insecure about his abilities?
|
Tại sao anh ấy lại chọn tiếp tục cảm thấy bất an về khả năng của mình? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she felt insecure about her public speaking skills.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy cảm thấy không an toàn về kỹ năng nói trước công chúng của mình. |
| Phủ định |
He told me that he did not feel any insecurity when facing challenges.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cảm thấy bất kỳ sự bất an nào khi đối mặt với thử thách. |
| Nghi vấn |
She asked if I felt any insecurity about my performance.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có cảm thấy bất kỳ sự bất an nào về màn trình diễn của mình không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She deals with her insecurity by overachieving.
|
Cô ấy đối phó với sự bất an của mình bằng cách làm việc quá sức. |
| Phủ định |
Why shouldn't they feel insecure about their future after the layoff?
|
Tại sao họ lại không cảm thấy bất an về tương lai của mình sau đợt sa thải? |
| Nghi vấn |
What makes him so insecure about his appearance?
|
Điều gì khiến anh ta cảm thấy bất an về ngoại hình của mình như vậy? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be feeling insecure about her presentation tomorrow.
|
Cô ấy sẽ cảm thấy bất an về bài thuyết trình của mình vào ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be addressing their insecurities during the team meeting.
|
Họ sẽ không giải quyết những bất an của họ trong cuộc họp nhóm. |
| Nghi vấn |
Will he be acting insecurely because of the recent criticism?
|
Liệu anh ấy có hành động một cách thiếu tự tin vì những lời chỉ trích gần đây không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to feel insecure about her appearance before she started exercising.
|
Cô ấy từng cảm thấy bất an về ngoại hình của mình trước khi bắt đầu tập thể dục. |
| Phủ định |
He didn't use to show insecurity, but now he often doubts himself.
|
Anh ấy đã không từng thể hiện sự bất an, nhưng bây giờ anh ấy thường nghi ngờ bản thân. |
| Nghi vấn |
Did you use to have feelings of insecurity when you were younger?
|
Bạn có từng có cảm giác bất an khi còn trẻ không? |