(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insecurity
B2

insecurity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bất an sự thiếu an toàn sự thiếu tự tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insecurity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng không an toàn, dễ bị nguy hiểm hoặc đe dọa; thiếu sự bảo vệ.

Definition (English Meaning)

The state of being open to danger or threat; lack of protection.

Ví dụ Thực tế với 'Insecurity'

  • "His insecurity about his appearance made him reluctant to go out."

    "Sự thiếu tự tin về ngoại hình khiến anh ấy ngại ra ngoài."

  • "The country is facing economic insecurity."

    "Đất nước đang đối mặt với tình trạng kinh tế bất ổn."

  • "His jealousy stems from his own insecurities."

    "Sự ghen tuông của anh ta bắt nguồn từ sự thiếu tự tin của chính mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insecurity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Insecurity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Insecurity nhấn mạnh cảm giác thiếu an toàn, lo lắng và bất ổn. Nó có thể liên quan đến nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống, bao gồm tài chính, tình cảm, công việc, hoặc các mối quan hệ. So sánh với 'danger' (nguy hiểm) chỉ tình huống khách quan, còn 'insecurity' tập trung vào cảm giác chủ quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over with

insecurity about: lo lắng về điều gì đó cụ thể. insecurity over: lo lắng quá mức về điều gì. insecurity with: sự thiếu tự tin khi làm gì đó

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insecurity'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She admired people whose confidence overshadowed her own insecurity.
Cô ấy ngưỡng mộ những người có sự tự tin làm lu mờ sự bất an của chính mình.
Phủ định
The project, which aimed to boost self-esteem, did not address the underlying insecurity that many participants felt.
Dự án, nhằm mục đích tăng cường lòng tự trọng, đã không giải quyết được sự bất an tiềm ẩn mà nhiều người tham gia cảm thấy.
Nghi vấn
Is it truly a relationship, where one partner's insecurity dictates the other's actions?
Đó có thực sự là một mối quan hệ, nơi sự bất an của một người quyết định hành động của người kia?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To acknowledge her insecurity was difficult for him.
Thừa nhận sự bất an của cô ấy là điều khó khăn đối với anh ta.
Phủ định
She chose not to act insecurely, despite her doubts.
Cô ấy chọn không hành động một cách thiếu tự tin, mặc dù cô ấy có những nghi ngờ.
Nghi vấn
Why did he choose to remain insecure about his abilities?
Tại sao anh ấy lại chọn tiếp tục cảm thấy bất an về khả năng của mình?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she felt insecure about her public speaking skills.
Cô ấy nói rằng cô ấy cảm thấy không an toàn về kỹ năng nói trước công chúng của mình.
Phủ định
He told me that he did not feel any insecurity when facing challenges.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cảm thấy bất kỳ sự bất an nào khi đối mặt với thử thách.
Nghi vấn
She asked if I felt any insecurity about my performance.
Cô ấy hỏi liệu tôi có cảm thấy bất kỳ sự bất an nào về màn trình diễn của mình không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She deals with her insecurity by overachieving.
Cô ấy đối phó với sự bất an của mình bằng cách làm việc quá sức.
Phủ định
Why shouldn't they feel insecure about their future after the layoff?
Tại sao họ lại không cảm thấy bất an về tương lai của mình sau đợt sa thải?
Nghi vấn
What makes him so insecure about his appearance?
Điều gì khiến anh ta cảm thấy bất an về ngoại hình của mình như vậy?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be feeling insecure about her presentation tomorrow.
Cô ấy sẽ cảm thấy bất an về bài thuyết trình của mình vào ngày mai.
Phủ định
They won't be addressing their insecurities during the team meeting.
Họ sẽ không giải quyết những bất an của họ trong cuộc họp nhóm.
Nghi vấn
Will he be acting insecurely because of the recent criticism?
Liệu anh ấy có hành động một cách thiếu tự tin vì những lời chỉ trích gần đây không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to feel insecure about her appearance before she started exercising.
Cô ấy từng cảm thấy bất an về ngoại hình của mình trước khi bắt đầu tập thể dục.
Phủ định
He didn't use to show insecurity, but now he often doubts himself.
Anh ấy đã không từng thể hiện sự bất an, nhưng bây giờ anh ấy thường nghi ngờ bản thân.
Nghi vấn
Did you use to have feelings of insecurity when you were younger?
Bạn có từng có cảm giác bất an khi còn trẻ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)