(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jigsaw
B1

jigsaw

noun

Nghĩa tiếng Việt

trò chơi ghép hình cưa lọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jigsaw'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trò chơi ghép hình bao gồm một bức tranh được in trên bìa cứng hoặc gỗ và được cắt thành nhiều mảnh có hình dạng bất thường, ghép lại với nhau tạo thành một hình hoàn chỉnh.

Definition (English Meaning)

A puzzle consisting of a picture printed on cardboard or wood and cut into many irregular pieces that fit together.

Ví dụ Thực tế với 'Jigsaw'

  • "She enjoys doing jigsaw puzzles in her spare time."

    "Cô ấy thích chơi trò chơi ghép hình trong thời gian rảnh."

  • "The children were absorbed in a 1000-piece jigsaw."

    "Bọn trẻ mải mê với trò ghép hình 1000 mảnh."

  • "The carpenter used a jigsaw to cut the curved shapes."

    "Người thợ mộc đã sử dụng cưa lọng để cắt các hình dạng cong."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jigsaw'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: jigsaw puzzle
  • Verb: jigsaw
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Jigsaw'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được gọi là 'jigsaw puzzle'. Nhấn mạnh tính chất giải trí và rèn luyện trí não của trò chơi này. Khác với các loại puzzle khác ở chỗ các mảnh ghép không nhất thiết có hình vuông hay hình chữ nhật đều đặn, mà có hình dạng phức tạp, đòi hỏi sự quan sát và tư duy cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

'- jigsaw of...' chỉ loại hình ảnh hoặc chủ đề của trò chơi ghép hình. '- cut into...' chỉ hành động cắt một hình ảnh thành các mảnh jigsaw. Ví dụ: a jigsaw of a landscape; the picture was cut into jigsaw pieces.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jigsaw'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys doing jigsaw puzzles in her free time; it helps her relax.
Cô ấy thích chơi trò chơi ghép hình trong thời gian rảnh; nó giúp cô ấy thư giãn.
Phủ định
They don't like jigsawing because it requires too much patience; they prefer something faster.
Họ không thích trò chơi ghép hình vì nó đòi hỏi quá nhiều sự kiên nhẫn; họ thích một cái gì đó nhanh hơn.
Nghi vấn
Do you find jigsaw puzzles challenging, or are they too easy for you?
Bạn có thấy trò chơi ghép hình khó không, hay chúng quá dễ đối với bạn?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wooden board was jigsawed with precision.
Tấm ván gỗ đã được cưa lọng một cách chính xác.
Phủ định
The complex design was not jigsawed by amateurs.
Thiết kế phức tạp không được cưa lọng bởi những người nghiệp dư.
Nghi vấn
Will the final piece of the jigsaw puzzle be placed correctly?
Liệu mảnh ghép cuối cùng của trò chơi ghép hình có được đặt đúng vị trí không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was jigsawing the wood in the garage yesterday.
Cô ấy đang cưa gỗ trong nhà để xe ngày hôm qua.
Phủ định
They weren't doing a jigsaw puzzle when I arrived.
Họ không chơi ghép hình khi tôi đến.
Nghi vấn
Was he jigsawing the picture last night?
Tối qua anh ấy có đang cưa bức tranh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)