(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ printed
B1

printed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã in in ấn được in
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Printed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được sản xuất bằng cách in.

Definition (English Meaning)

Produced by printing.

Ví dụ Thực tế với 'Printed'

  • "The printed book had a beautiful cover."

    "Cuốn sách đã in có một bìa đẹp."

  • "All the documents were printed in black and white."

    "Tất cả các tài liệu đã được in bằng đen trắng."

  • "She printed out the email and filed it."

    "Cô ấy in email ra và lưu nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Printed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: print
  • Adjective: printed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Printed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả các vật phẩm đã được in ấn, ví dụ như sách, báo, tài liệu. Nhấn mạnh quá trình tạo ra sản phẩm bằng phương pháp in ấn. Khác với 'handwritten' (viết tay) hoặc 'digital' (kỹ thuật số).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Printed'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's printed reports are always thorough.
Các báo cáo đã in của công ty luôn kỹ lưỡng.
Phủ định
My brother's printed book is not selling well.
Cuốn sách đã in của anh trai tôi không bán chạy.
Nghi vấn
Is Sarah's printed design on the new brochure?
Thiết kế đã in của Sarah có trên tờ quảng cáo mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)