printed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Printed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sản xuất bằng cách in.
Ví dụ Thực tế với 'Printed'
-
"The printed book had a beautiful cover."
"Cuốn sách đã in có một bìa đẹp."
-
"All the documents were printed in black and white."
"Tất cả các tài liệu đã được in bằng đen trắng."
-
"She printed out the email and filed it."
"Cô ấy in email ra và lưu nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Printed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: print
- Adjective: printed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Printed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả các vật phẩm đã được in ấn, ví dụ như sách, báo, tài liệu. Nhấn mạnh quá trình tạo ra sản phẩm bằng phương pháp in ấn. Khác với 'handwritten' (viết tay) hoặc 'digital' (kỹ thuật số).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Printed'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's printed reports are always thorough.
|
Các báo cáo đã in của công ty luôn kỹ lưỡng. |
| Phủ định |
My brother's printed book is not selling well.
|
Cuốn sách đã in của anh trai tôi không bán chạy. |
| Nghi vấn |
Is Sarah's printed design on the new brochure?
|
Thiết kế đã in của Sarah có trên tờ quảng cáo mới không? |