puzzle
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Puzzle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trò chơi, đồ chơi hoặc vấn đề được thiết kế để kiểm tra sự khéo léo hoặc kiến thức.
Ví dụ Thực tế với 'Puzzle'
-
"He spent hours trying to solve the jigsaw puzzle."
"Anh ấy đã dành hàng giờ để cố gắng giải trò chơi ghép hình."
-
"Life is a puzzle that we are constantly trying to solve."
"Cuộc sống là một câu đố mà chúng ta luôn cố gắng giải."
-
"The police were puzzled by the lack of evidence at the crime scene."
"Cảnh sát bối rối vì thiếu bằng chứng tại hiện trường vụ án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Puzzle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Puzzle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'puzzle' ở dạng danh từ thường chỉ một vật thể hoặc một vấn đề cần được giải quyết bằng trí tuệ. Nó có thể là một trò chơi ghép hình (jigsaw puzzle), một câu đố (riddle), hoặc một vấn đề hóc búa cần suy nghĩ (brain teaser). Khác với 'problem', 'puzzle' thường mang tính giải trí và không nhất thiết có một giải pháp duy nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Puzzle about' thể hiện sự băn khoăn, suy nghĩ nhiều về điều gì đó. 'Puzzle over' cũng mang ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự suy tư, cân nhắc kỹ lưỡng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Puzzle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.