(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ puzzle
B1

puzzle

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

câu đố trò chơi ghép hình bối rối khó hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Puzzle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trò chơi, đồ chơi hoặc vấn đề được thiết kế để kiểm tra sự khéo léo hoặc kiến thức.

Definition (English Meaning)

A game, toy, or problem designed to test ingenuity or knowledge.

Ví dụ Thực tế với 'Puzzle'

  • "He spent hours trying to solve the jigsaw puzzle."

    "Anh ấy đã dành hàng giờ để cố gắng giải trò chơi ghép hình."

  • "Life is a puzzle that we are constantly trying to solve."

    "Cuộc sống là một câu đố mà chúng ta luôn cố gắng giải."

  • "The police were puzzled by the lack of evidence at the crime scene."

    "Cảnh sát bối rối vì thiếu bằng chứng tại hiện trường vụ án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Puzzle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

solution(giải pháp)
answer(câu trả lời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giải trí Tư duy

Ghi chú Cách dùng 'Puzzle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'puzzle' ở dạng danh từ thường chỉ một vật thể hoặc một vấn đề cần được giải quyết bằng trí tuệ. Nó có thể là một trò chơi ghép hình (jigsaw puzzle), một câu đố (riddle), hoặc một vấn đề hóc búa cần suy nghĩ (brain teaser). Khác với 'problem', 'puzzle' thường mang tính giải trí và không nhất thiết có một giải pháp duy nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

'Puzzle about' thể hiện sự băn khoăn, suy nghĩ nhiều về điều gì đó. 'Puzzle over' cũng mang ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự suy tư, cân nhắc kỹ lưỡng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Puzzle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)