full-time employment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Full-time employment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc làm toàn thời gian, trong đó một người làm việc số giờ được coi là bình thường hoặc tiêu chuẩn cho một tuần hoặc một tháng, thường là 40 giờ mỗi tuần.
Definition (English Meaning)
Employment in which a person works the number of hours considered normal or standard for a week or month, typically 40 hours per week.
Ví dụ Thực tế với 'Full-time employment'
-
"She is looking for full-time employment after graduating from university."
"Cô ấy đang tìm kiếm một công việc toàn thời gian sau khi tốt nghiệp đại học."
-
"Full-time employment offers more stability than freelance work."
"Việc làm toàn thời gian mang lại sự ổn định hơn so với công việc tự do."
-
"The company offers full-time employment with excellent benefits."
"Công ty cung cấp việc làm toàn thời gian với các phúc lợi tuyệt vời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Full-time employment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Full-time employment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ trạng thái làm việc với số giờ cố định mỗi tuần, đủ để được coi là một công việc 'chính'. Nó thường đi kèm với các quyền lợi như bảo hiểm y tế, nghỉ phép có lương, khác với các công việc bán thời gian (part-time employment) hoặc công việc tự do (freelance work). Nó thể hiện sự ổn định và cam kết lâu dài hơn so với các hình thức làm việc khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Full-time employment'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had the right qualifications, I would apply for full-time employment at that company.
|
Nếu tôi có đủ trình độ, tôi sẽ nộp đơn xin việc làm toàn thời gian tại công ty đó. |
| Phủ định |
If she weren't pursuing full-time employment, she wouldn't be so stressed about finding a job.
|
Nếu cô ấy không theo đuổi việc làm toàn thời gian, cô ấy sẽ không căng thẳng về việc tìm kiếm việc làm đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would he be happier if he had full-time employment instead of freelancing?
|
Liệu anh ấy có hạnh phúc hơn nếu anh ấy có việc làm toàn thời gian thay vì làm tự do không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been seeking full-time employment since graduating.
|
Cô ấy đã tìm kiếm việc làm toàn thời gian kể từ khi tốt nghiệp. |
| Phủ định |
He does not have full-time employment at the moment.
|
Anh ấy hiện không có việc làm toàn thời gian. |
| Nghi vấn |
Does the company offer full-time employment benefits?
|
Công ty có cung cấp các phúc lợi cho việc làm toàn thời gian không? |