(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ joint variability
C1

joint variability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự biến đổi đồng thời tính biến thiên đồng thời độ biến thiên đồng thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Joint variability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ mà hai hoặc nhiều biến số thay đổi cùng nhau.

Definition (English Meaning)

The extent to which two or more variables vary together.

Ví dụ Thực tế với 'Joint variability'

  • "The joint variability of income and education levels suggests a strong correlation."

    "Sự biến đổi đồng thời giữa thu nhập và trình độ học vấn cho thấy một mối tương quan mạnh mẽ."

  • "Researchers analyzed the joint variability of several environmental factors."

    "Các nhà nghiên cứu đã phân tích sự biến đổi đồng thời của một số yếu tố môi trường."

  • "Understanding the joint variability is crucial for accurate predictions."

    "Hiểu rõ sự biến đổi đồng thời là rất quan trọng để đưa ra các dự đoán chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Joint variability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: joint variability
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

independence(tính độc lập)
uncorrelatedness(tính không tương quan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Sinh học Kinh tế lượng

Ghi chú Cách dùng 'Joint variability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Joint variability” đề cập đến sự thay đổi đồng thời giữa các biến số. Nó thường được sử dụng trong các phân tích thống kê để xác định mối quan hệ hoặc sự phụ thuộc giữa các biến. Khác với 'variability' đơn thuần (chỉ sự biến đổi của một biến), 'joint variability' nhấn mạnh sự tương quan trong sự biến đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of between

‘Joint variability of X and Y’ chỉ sự biến đổi đồng thời của hai biến X và Y. ‘Joint variability between X and Y’ cũng mang ý nghĩa tương tự, nhưng có thể ngụ ý mối quan hệ tương hỗ hoặc ảnh hưởng lẫn nhau giữa X và Y.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Joint variability'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Joint variability is present in the stock market data.
Sự biến đổi chung hiện diện trong dữ liệu thị trường chứng khoán.
Phủ định
Joint variability is not a concern in this controlled experiment.
Sự biến đổi chung không phải là một mối lo ngại trong thí nghiệm có kiểm soát này.
Nghi vấn
Is joint variability a factor in the accuracy of the prediction model?
Liệu sự biến đổi chung có phải là một yếu tố trong độ chính xác của mô hình dự đoán?
(Vị trí vocab_tab4_inline)