(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adventure
B1

adventure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cuộc phiêu lưu sự mạo hiểm thám hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adventure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trải nghiệm hoặc hoạt động khác thường và thú vị, thường là mạo hiểm.

Definition (English Meaning)

An unusual and exciting, typically hazardous, experience or activity.

Ví dụ Thực tế với 'Adventure'

  • "Life is an adventure."

    "Cuộc sống là một cuộc phiêu lưu."

  • "She's always looking for adventure."

    "Cô ấy luôn tìm kiếm sự phiêu lưu."

  • "The trip was a real adventure."

    "Chuyến đi là một cuộc phiêu lưu thực sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adventure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Adventure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Adventure nhấn mạnh tính chất phiêu lưu, mạo hiểm, và không chắc chắn về kết quả. Nó khác với 'journey' (chuyến đi) vốn chỉ đơn giản là hành trình di chuyển từ nơi này đến nơi khác, hoặc 'trip' (chuyến đi ngắn) mang tính chất thư giãn, giải trí hơn. 'Adventure' thường liên quan đến việc đối mặt với những thử thách, khám phá những điều mới mẻ và vượt qua giới hạn bản thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'on an adventure' thường dùng để chỉ một cuộc phiêu lưu cụ thể, đang diễn ra hoặc đã lên kế hoạch. Ví dụ: 'We're going on an adventure to the Amazon.' 'in adventure' ít phổ biến hơn nhưng có thể được dùng để chỉ sự tham gia hoặc đắm mình trong một hoạt động mạo hiểm nào đó. Ví dụ: 'He found excitement in adventure.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adventure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)