(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ journeying
B2

journeying

Động từ (dạng V-ing, gerund)

Nghĩa tiếng Việt

du hành hành trình sự đi lại cuộc phiêu lưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Journeying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đi du hành từ nơi này đến nơi khác; thực hiện một cuộc hành trình.

Definition (English Meaning)

The act of traveling from one place to another; making a journey.

Ví dụ Thực tế với 'Journeying'

  • "She found solace in journeying through the countryside."

    "Cô ấy tìm thấy sự an ủi khi du hành qua vùng nông thôn."

  • "We are journeying into the unknown."

    "Chúng ta đang dấn thân vào những điều chưa biết."

  • "The journeying of the refugees was fraught with danger."

    "Cuộc hành trình của những người tị nạn đầy rẫy nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Journeying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: journey
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

staying(ở lại)
remaining(vẫn còn, duy trì)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Journeying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để nhấn mạnh quá trình hoặc trải nghiệm của cuộc hành trình, thay vì chỉ đơn thuần là việc di chuyển. Khác với 'traveling' ở chỗ 'journeying' mang tính văn chương và sâu sắc hơn về mặt cảm xúc và sự thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through to across

- 'journeying through': Di chuyển qua một địa điểm, thường là nhấn mạnh sự khó khăn hoặc vẻ đẹp của địa điểm đó.
- 'journeying to': Đi đến một địa điểm cụ thể, tập trung vào điểm đến.
- 'journeying across': Vượt qua một vùng đất rộng lớn, nhấn mạnh khoảng cách và sự khám phá.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Journeying'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The explorers are journeying through the dense jungle.
Các nhà thám hiểm đang du hành qua khu rừng rậm rạp.
Phủ định
She is not journeying alone; she has a guide.
Cô ấy không đi một mình; cô ấy có một người hướng dẫn.
Nghi vấn
Are they journeying to the mountain peak this summer?
Họ có đang du hành lên đỉnh núi vào mùa hè này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)