journeying
Động từ (dạng V-ing, gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Journeying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đi du hành từ nơi này đến nơi khác; thực hiện một cuộc hành trình.
Definition (English Meaning)
The act of traveling from one place to another; making a journey.
Ví dụ Thực tế với 'Journeying'
-
"She found solace in journeying through the countryside."
"Cô ấy tìm thấy sự an ủi khi du hành qua vùng nông thôn."
-
"We are journeying into the unknown."
"Chúng ta đang dấn thân vào những điều chưa biết."
-
"The journeying of the refugees was fraught with danger."
"Cuộc hành trình của những người tị nạn đầy rẫy nguy hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Journeying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: journey
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Journeying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để nhấn mạnh quá trình hoặc trải nghiệm của cuộc hành trình, thay vì chỉ đơn thuần là việc di chuyển. Khác với 'traveling' ở chỗ 'journeying' mang tính văn chương và sâu sắc hơn về mặt cảm xúc và sự thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'journeying through': Di chuyển qua một địa điểm, thường là nhấn mạnh sự khó khăn hoặc vẻ đẹp của địa điểm đó.
- 'journeying to': Đi đến một địa điểm cụ thể, tập trung vào điểm đến.
- 'journeying across': Vượt qua một vùng đất rộng lớn, nhấn mạnh khoảng cách và sự khám phá.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Journeying'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The explorers are journeying through the dense jungle.
|
Các nhà thám hiểm đang du hành qua khu rừng rậm rạp. |
| Phủ định |
She is not journeying alone; she has a guide.
|
Cô ấy không đi một mình; cô ấy có một người hướng dẫn. |
| Nghi vấn |
Are they journeying to the mountain peak this summer?
|
Họ có đang du hành lên đỉnh núi vào mùa hè này không? |