(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ joyfulness
B2

joyfulness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự vui tươi niềm vui sướng trạng thái hân hoan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Joyfulness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái đầy niềm vui; sự hân hoan; hạnh phúc.

Definition (English Meaning)

The state of being full of joy; gladness; happiness.

Ví dụ Thực tế với 'Joyfulness'

  • "The joyfulness in her eyes was contagious."

    "Niềm vui trong đôi mắt cô ấy có sức lan tỏa."

  • "She approached the task with a sense of joyfulness."

    "Cô ấy tiếp cận nhiệm vụ với một cảm giác đầy niềm vui."

  • "The music filled the room with joyfulness."

    "Âm nhạc tràn ngập căn phòng với sự vui tươi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Joyfulness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: joyfulness
  • Adjective: joyful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

happiness(hạnh phúc)
gladness(sự hân hoan)
delight(sự vui sướng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Joyfulness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Joyfulness nhấn mạnh đến trạng thái cảm xúc tích cực, kéo dài và sâu sắc hơn so với 'happiness' (hạnh phúc) thông thường. Nó bao hàm sự mãn nguyện và sự hài lòng nội tâm. Khác với 'cheerfulness' (vui vẻ), joyfulness có thể tồn tại ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn, thể hiện sự kiên cường và lạc quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Khi dùng 'in', nó thể hiện sự chìm đắm, hòa mình vào niềm vui (e.g., 'He found joyfulness in helping others.'). Khi dùng 'at', nó thể hiện nguyên nhân hoặc nguồn gốc của niềm vui (e.g., 'Her smile radiated joyfulness at the good news.').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Joyfulness'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her joyfulness is contagious.
Sự vui vẻ của cô ấy rất dễ lây lan.
Phủ định
He wasn't joyful about the bad news.
Anh ấy không vui vẻ gì về tin xấu.
Nghi vấn
Are they joyful to be here?
Họ có vui khi được ở đây không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the party ends, everyone will have felt the joyfulness of the celebration.
Vào thời điểm bữa tiệc kết thúc, mọi người sẽ cảm nhận được sự vui vẻ của buổi lễ.
Phủ định
She won't have felt joyful about her graduation until she receives her diploma.
Cô ấy sẽ không cảm thấy vui vẻ về lễ tốt nghiệp của mình cho đến khi cô ấy nhận được bằng tốt nghiệp.
Nghi vấn
Will they have become joyful after hearing the good news?
Liệu họ đã trở nên vui vẻ sau khi nghe tin tốt?
(Vị trí vocab_tab4_inline)