judeophilia
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judeophilia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ngưỡng mộ hoặc yêu mến người Do Thái, văn hóa Do Thái hoặc Do Thái giáo.
Definition (English Meaning)
Admiration or love of Jewish people, Jewish culture, or Judaism.
Ví dụ Thực tế với 'Judeophilia'
-
"His writings demonstrated a clear judeophilia, praising the contributions of Jewish thinkers."
"Các bài viết của ông thể hiện rõ sự yêu mến người Do Thái, ca ngợi những đóng góp của các nhà tư tưởng Do Thái."
-
"Some critics accused the author of judeophilia for his overly positive portrayal of Jewish characters."
"Một số nhà phê bình cáo buộc tác giả về việc yêu mến người Do Thái vì cách ông miêu tả các nhân vật Do Thái quá tích cực."
-
"Her judeophilia stemmed from a deep appreciation for Jewish history and traditions."
"Sự yêu mến người Do Thái của cô bắt nguồn từ sự đánh giá cao sâu sắc đối với lịch sử và truyền thống Do Thái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Judeophilia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: judeophilia
- Adjective: judeophilic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Judeophilia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Judeophilia là một từ tương đối hiếm gặp, thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về thái độ đối với người Do Thái và Do Thái giáo. Nó đối lập với 'judeophobia' (chứng ghét người Do Thái). Sắc thái của nó có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh; nó có thể đơn giản chỉ là sự ngưỡng mộ, hoặc nó có thể ngụ ý một sự thiên vị không thực tế hoặc lãng mạn hóa. Cần cẩn trọng khi sử dụng từ này để tránh xúc phạm hoặc hiểu lầm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘towards’ chỉ hướng của sự yêu thích hoặc ngưỡng mộ; ‘for’ chỉ lý do hoặc đối tượng được yêu thích. Ví dụ: 'His judeophilia towards Jewish culture was evident.' hoặc 'Her judeophilia for the Jewish people was well known.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Judeophilia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.