(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ holocaust denial
C1

holocaust denial

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phủ nhận Holocaust chối bỏ Holocaust xuyên tạc Holocaust phủ nhận tội ác diệt chủng Holocaust
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holocaust denial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động phủ nhận sự thật về Holocaust, cuộc diệt chủng có hệ thống người Do Thái và các nhóm khác bởi Đức Quốc xã trong Thế chiến II.

Definition (English Meaning)

The act of denying the reality of the Holocaust, the systematic genocide of Jews and other groups by Nazi Germany during World War II.

Ví dụ Thực tế với 'Holocaust denial'

  • "Holocaust denial is illegal in many European countries."

    "Phủ nhận Holocaust là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia châu Âu."

  • "The museum dedicated a section to exposing the dangers of Holocaust denial."

    "Bảo tàng đã dành một phần để phơi bày những nguy hiểm của việc phủ nhận Holocaust."

  • "His writings were criticized for their clear promotion of Holocaust denial."

    "Các bài viết của ông đã bị chỉ trích vì sự cổ súy rõ ràng cho việc phủ nhận Holocaust."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Holocaust denial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: holocaust denial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Holocaust denial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mang ý nghĩa cực kỳ tiêu cực, thường liên quan đến các luận điệu thù hận, bài Do Thái và các nỗ lực nhằm bóp méo lịch sử. Phủ nhận Holocaust không chỉ là một quan điểm khác biệt, mà là một sự xuyên tạc nguy hiểm, xúc phạm những nạn nhân và những người sống sót sau thảm họa này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Holocaust denial'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)