judicial system
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judicial system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống các tòa án và thẩm phán giải quyết các vụ việc pháp lý ở một quốc gia, khu vực hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
A system of courts of law and judges that deals with legal cases in a country, area, or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Judicial system'
-
"The judicial system is responsible for ensuring fair trials."
"Hệ thống tư pháp chịu trách nhiệm đảm bảo các phiên tòa công bằng."
-
"The judicial system needs reform to reduce delays."
"Hệ thống tư pháp cần cải cách để giảm bớt sự chậm trễ."
-
"The independence of the judicial system is crucial for democracy."
"Tính độc lập của hệ thống tư pháp là rất quan trọng đối với nền dân chủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Judicial system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: judicial system (luôn là cụm danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Judicial system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến toàn bộ bộ máy tư pháp, bao gồm các tòa án ở các cấp độ khác nhau (từ cấp địa phương đến cấp quốc gia), các thẩm phán, luật sư và các quy trình tố tụng. Nó bao hàm một cấu trúc có tổ chức và có hệ thống để giải quyết tranh chấp và thực thi pháp luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- **in** the judicial system: chỉ vị trí hoặc vai trò bên trong hệ thống (He works in the judicial system.)
- **of** the judicial system: chỉ thuộc tính hoặc thành phần của hệ thống (a weakness of the judicial system).
- **within** the judicial system: chỉ phạm vi hoạt động hoặc giới hạn của hệ thống (reform within the judicial system).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Judicial system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.