(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ court system
B2

court system

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống tòa án bộ máy xét xử hệ thống tư pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Court system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống các tòa án trong một phạm vi pháp lý cụ thể, bao gồm các loại tòa án, thứ bậc của chúng và các thủ tục tố tụng.

Definition (English Meaning)

The structure and organization of courts within a particular jurisdiction, including the types of courts, their hierarchy, and their procedures.

Ví dụ Thực tế với 'Court system'

  • "The efficiency of the court system is crucial for ensuring justice is served promptly."

    "Hiệu quả của hệ thống tòa án là rất quan trọng để đảm bảo công lý được thực thi kịp thời."

  • "Reforms are needed to improve the court system."

    "Cần có những cải cách để cải thiện hệ thống tòa án."

  • "He believes the court system is biased."

    "Anh ấy tin rằng hệ thống tòa án là thiên vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Court system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: court system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Court system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả toàn bộ mạng lưới các tòa án trong một quốc gia, tiểu bang hoặc khu vực pháp lý khác. Nó nhấn mạnh đến sự tổ chức và trật tự của các tòa án, từ tòa án cấp thấp đến tòa án tối cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘in’ được sử dụng để chỉ vị trí hoặc phạm vi: 'The court system in this country is very complex.' (‘Hệ thống tòa án ở đất nước này rất phức tạp’). ‘Within’ được sử dụng để chỉ một phần của hệ thống hoặc một giới hạn: 'The appeal process within the court system can be lengthy.' ('Quy trình kháng cáo trong hệ thống tòa án có thể kéo dài').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Court system'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will be reforming the court system to improve efficiency next year.
Chính phủ sẽ cải cách hệ thống tòa án để cải thiện hiệu quả vào năm tới.
Phủ định
They won't be using the traditional court system anymore; they're switching to a digital platform.
Họ sẽ không còn sử dụng hệ thống tòa án truyền thống nữa; họ đang chuyển sang một nền tảng kỹ thuật số.
Nghi vấn
Will the new law be affecting the way the court system handles these cases?
Liệu luật mới có ảnh hưởng đến cách hệ thống tòa án xử lý các vụ án này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)