(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ junkie
C1

junkie

noun

Nghĩa tiếng Việt

người nghiện con nghiện dân nghiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Junkie'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người nghiện một thói quen cưỡng chế hoặc phụ thuộc ám ảnh vào một thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

A person with a compulsive habit or obsessive dependence on something.

Ví dụ Thực tế với 'Junkie'

  • "He's a heroin junkie."

    "Anh ta là một người nghiện heroin."

  • "He's a coffee junkie and can't function without his morning cup."

    "Anh ấy là một người nghiện cà phê và không thể làm việc nếu thiếu tách cà phê buổi sáng."

  • "The police arrested several junkies near the train station."

    "Cảnh sát đã bắt giữ một vài người nghiện ma túy gần nhà ga."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Junkie'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: junkie
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

addict(người nghiện)
user(người sử dụng (ma túy))
fiend(kẻ nghiện (mức độ nặng))

Trái nghĩa (Antonyms)

abstainer(người kiêng)
sober(người tỉnh táo)

Từ liên quan (Related Words)

withdrawal(cai nghiện)
rehab(trung tâm cai nghiện)
dependency(sự phụ thuộc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Junkie'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'junkie' thường mang nghĩa tiêu cực và dùng để chỉ người nghiện ma túy. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh không trang trọng, nó có thể được dùng để chỉ người có niềm đam mê lớn và sự tận tâm cao độ với một hoạt động, thú vui, hoặc đối tượng nào đó, nhưng vẫn mang sắc thái cường điệu và có phần tiêu cực. Cần phân biệt với 'enthusiast' (người đam mê) hoặc 'fanatic' (người cuồng tín) vì 'junkie' ngụ ý sự phụ thuộc có phần bệnh hoạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

Khi dùng với giới từ 'for' hoặc 'on', 'junkie' biểu thị đối tượng gây nghiện. Ví dụ: 'a coffee junkie' (nghiện cà phê), 'a news junkie' (nghiện tin tức). 'On' có thể nhấn mạnh sự phụ thuộc vào chất kích thích, như 'He's a junkie on heroin.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Junkie'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After years of addiction, a former junkie, now a counselor, helps others overcome their struggles.
Sau nhiều năm nghiện ngập, một người nghiện cũ, giờ là một nhà tư vấn, giúp đỡ người khác vượt qua những khó khăn của họ.
Phủ định
He wasn't a junkie, but his lifestyle choices worried his family, and they tried to intervene.
Anh ấy không phải là một con nghiện, nhưng những lựa chọn lối sống của anh ấy khiến gia đình lo lắng, và họ đã cố gắng can thiệp.
Nghi vấn
Knowing his past, was he, despite appearances, still a junkie?
Biết quá khứ của anh ta, liệu anh ta, bất chấp vẻ bề ngoài, vẫn còn là một con nghiện?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he understood the dangers, he wouldn't be such a junkie.
Nếu anh ấy hiểu những nguy hiểm, anh ấy đã không nghiện ngập đến vậy.
Phủ định
If she weren't a junkie, she wouldn't have sold her belongings.
Nếu cô ấy không phải là một con nghiện, cô ấy đã không bán đồ đạc của mình.
Nghi vấn
Would you still be a junkie if you had a supportive family?
Bạn có còn là một con nghiện không nếu bạn có một gia đình ủng hộ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)