just advantage
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Just advantage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lợi thế công bằng hoặc có thể biện minh về mặt đạo đức.
Definition (English Meaning)
A fair or morally justifiable advantage.
Ví dụ Thực tế với 'Just advantage'
-
"Having a strong work ethic can be a just advantage in the competitive job market."
"Có một đạo đức làm việc mạnh mẽ có thể là một lợi thế công bằng trong thị trường việc làm cạnh tranh."
-
"His hard work gave him a just advantage in the exam."
"Sự chăm chỉ của anh ấy đã mang lại cho anh ấy một lợi thế công bằng trong kỳ thi."
-
"They sought to create a just advantage for smaller businesses."
"Họ đã tìm cách tạo ra một lợi thế công bằng cho các doanh nghiệp nhỏ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Just advantage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: just
- Adverb: just
- Noun2: advantage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Just advantage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng lợi thế đạt được là hợp lý và không gây bất công cho người khác. Nó mang ý nghĩa về sự công bằng, đạo đức và tính hợp lệ của lợi thế đó. Sự khác biệt với 'unfair advantage' nằm ở chỗ 'just advantage' không tạo ra sự bất bình đẳng mà được coi là xứng đáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Just advantage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.