(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfair advantage
B2

unfair advantage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lợi thế không công bằng ưu thế bất công lợi thế bất chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfair advantage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điều kiện hoặc hoàn cảnh đặt ai đó vào một vị trí thuận lợi hoặc ưu thế hơn so với những người khác, đặc biệt khi lợi thế này là không công bằng hoặc phi đạo đức.

Definition (English Meaning)

A condition or circumstance that puts someone in a more favorable or advantageous position than others, especially when this advantage is unjust or unethical.

Ví dụ Thực tế với 'Unfair advantage'

  • "The company gained an unfair advantage by using insider information."

    "Công ty đã đạt được một lợi thế không công bằng bằng cách sử dụng thông tin nội bộ."

  • "He had an unfair advantage because he knew the examiner."

    "Anh ta có một lợi thế không công bằng vì anh ta biết người chấm thi."

  • "The new regulations are designed to prevent companies from gaining an unfair advantage."

    "Các quy định mới được thiết kế để ngăn các công ty đạt được một lợi thế không công bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfair advantage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: advantage
  • Adjective: unfair
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fair advantage(lợi thế công bằng)
level playing field(sân chơi bình đẳng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Pháp luật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unfair advantage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự bất công bằng trong việc đạt được lợi thế. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cạnh tranh, nơi sự công bằng rất quan trọng (ví dụ: kinh doanh, thể thao, pháp luật). 'Advantage' đơn thuần chỉ là một lợi thế, nhưng 'unfair advantage' ngụ ý rằng lợi thế này có được một cách không chính đáng, có thể thông qua gian lận, lạm dụng quyền lực hoặc các hành vi phi đạo đức khác. So sánh với 'competitive advantage', chỉ đơn thuần là lợi thế cạnh tranh, không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over

'Over' được sử dụng để chỉ người hoặc nhóm người mà ai đó có lợi thế không công bằng hơn. Ví dụ: 'The company gained an unfair advantage over its competitors.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfair advantage'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had studied harder, he wouldn't have such an unfair advantage over his classmates now.
Nếu anh ấy học hành chăm chỉ hơn, bây giờ anh ấy đã không có lợi thế không công bằng so với các bạn cùng lớp.
Phủ định
If she weren't so talented, she wouldn't have had such an unfair advantage in the competition.
Nếu cô ấy không tài năng đến vậy, cô ấy đã không có được một lợi thế không công bằng như vậy trong cuộc thi.
Nghi vấn
If they had cheated, would they have an unfair advantage in the game now?
Nếu họ đã gian lận, liệu bây giờ họ có lợi thế không công bằng trong trò chơi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)