legitimate advantage
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legitimate advantage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hợp pháp, chính đáng, tuân thủ luật pháp hoặc quy tắc.
Definition (English Meaning)
Conforming to the law or to rules.
Ví dụ Thực tế với 'Legitimate advantage'
-
"The company has a legitimate advantage over its competitors because of its patents."
"Công ty có một lợi thế chính đáng so với các đối thủ cạnh tranh nhờ vào bằng sáng chế của mình."
-
"The company gained a legitimate advantage by investing in new technology."
"Công ty đã có được một lợi thế chính đáng bằng cách đầu tư vào công nghệ mới."
-
"Experience in the field provides a legitimate advantage when applying for jobs."
"Kinh nghiệm trong lĩnh vực này mang lại một lợi thế chính đáng khi xin việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legitimate advantage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: advantage
- Adjective: legitimate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legitimate advantage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Legitimate nhấn mạnh sự tuân thủ luật pháp, quy tắc, hoặc các chuẩn mực được chấp nhận. Thường được sử dụng để phân biệt với những lợi thế đạt được một cách bất hợp pháp hoặc không công bằng. Nó mang ý nghĩa về sự cho phép, được chấp nhận một cách chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
N/A
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legitimate advantage'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Gaining a legitimate advantage in the market: it often requires significant investment in research and development.
|
Đạt được một lợi thế chính đáng trên thị trường: nó thường đòi hỏi đầu tư đáng kể vào nghiên cứu và phát triển. |
| Phủ định |
The company did not seek a legitimate advantage: they resorted to unethical practices to outperform competitors.
|
Công ty đã không tìm kiếm một lợi thế chính đáng: họ đã dùng đến các hành vi phi đạo đức để vượt trội hơn đối thủ cạnh tranh. |
| Nghi vấn |
Is obtaining a legitimate advantage always beneficial: or can it sometimes lead to complacency and a lack of innovation?
|
Liệu việc đạt được một lợi thế chính đáng luôn có lợi: hay đôi khi nó có thể dẫn đến sự tự mãn và thiếu đổi mới? |