(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mature
B2

mature

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trưởng thành chín chắn già dặn (kinh nghiệm) ủ (rượu, pho mát)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã đạt đến sự phát triển hoặc trưởng thành đầy đủ tự nhiên.

Definition (English Meaning)

Having reached full natural growth or development.

Ví dụ Thực tế với 'Mature'

  • "He is a very mature young man for his age."

    "Cậu ấy là một chàng trai trẻ rất chín chắn so với tuổi của mình."

  • "A mature decision is often a wise one."

    "Một quyết định chín chắn thường là một quyết định khôn ngoan."

  • "The wine needs time to mature."

    "Rượu cần thời gian để trưởng thành (lên men)."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mature'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

developed(đã phát triển)
ripe(chín (trái cây))
adult(trưởng thành)
experienced(có kinh nghiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Mature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mature' thường được dùng để chỉ sự phát triển đầy đủ về thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc. Nó mang ý nghĩa tích cực, biểu thị sự hoàn thiện và khả năng đảm nhận trách nhiệm. Khác với 'adult' chỉ đơn thuần là đạt đến độ tuổi trưởng thành, 'mature' nhấn mạnh vào sự chín chắn trong suy nghĩ và hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

'Mature in': Thường dùng để chỉ sự trưởng thành trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: mature in understanding). 'Mature into': Diễn tả sự phát triển thành một cái gì đó (ví dụ: mature into a responsible adult).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mature'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)