k-fold validation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'K-fold validation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật kiểm định chéo, trong đó mẫu ban đầu được chia ngẫu nhiên thành k phần mẫu con có kích thước bằng nhau. Trong số k mẫu con, một mẫu con duy nhất được giữ lại làm dữ liệu kiểm định để kiểm tra mô hình/thuật toán và k-1 mẫu con còn lại được sử dụng làm dữ liệu huấn luyện. Quá trình kiểm định chéo sau đó được lặp lại k lần (các fold), với mỗi k mẫu con được sử dụng chính xác một lần làm dữ liệu kiểm định. Kết quả k từ các fold sau đó có thể được tính trung bình (hoặc kết hợp theo cách khác) để tạo ra một ước tính duy nhất.
Definition (English Meaning)
A cross-validation technique where the original sample is randomly partitioned into k equal size subsamples. Of the k subsamples, a single subsample is retained as the validation data for testing the model/algorithm, and the remaining k-1 subsamples are used as training data. The cross-validation process is then repeated k times (the folds), with each of the k subsamples used exactly once as the validation data. The k results from the folds then can be averaged (or otherwise combined) to produce a single estimation.
Ví dụ Thực tế với 'K-fold validation'
-
"We used 10-fold validation to evaluate the performance of our machine learning model."
"Chúng tôi đã sử dụng kiểm định 10-fold để đánh giá hiệu suất của mô hình học máy của chúng tôi."
-
"K-fold validation helps to prevent overfitting by training and testing the model on different subsets of the data."
"Kiểm định k-fold giúp ngăn ngừa quá khớp bằng cách huấn luyện và kiểm tra mô hình trên các tập con dữ liệu khác nhau."
-
"Choosing the right value for k in k-fold validation is important for obtaining reliable results."
"Việc chọn đúng giá trị cho k trong kiểm định k-fold rất quan trọng để có được kết quả đáng tin cậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'K-fold validation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: k-fold validation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'K-fold validation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
k-fold validation là một phương pháp mạnh mẽ để ước tính hiệu suất của mô hình trên dữ liệu chưa thấy, giúp giảm thiểu rủi ro overfitting (quá khớp) và cho phép đánh giá khách quan hơn so với việc chỉ sử dụng một tập train/test duy nhất. Giá trị k thường được chọn là 5 hoặc 10, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước của tập dữ liệu và yêu cầu tính toán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **into**: Chia dữ liệu ban đầu **into** k phần.
* **for**: Sử dụng một phần **for** validation.
* **as**: Sử dụng k-1 phần còn lại **as** training data.
Ngữ pháp ứng dụng với 'K-fold validation'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We used k-fold validation to evaluate the model's performance.
|
Chúng tôi đã sử dụng k-fold validation để đánh giá hiệu suất của mô hình. |
| Phủ định |
The researcher did not apply k-fold validation due to limited computational resources.
|
Nhà nghiên cứu đã không áp dụng k-fold validation do nguồn lực tính toán hạn chế. |
| Nghi vấn |
Did you implement k-fold validation with stratified sampling?
|
Bạn đã triển khai k-fold validation với lấy mẫu phân tầng chưa? |