(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ model evaluation
C1

model evaluation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá mô hình kiểm định mô hình thẩm định mô hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Model evaluation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình đánh giá hiệu suất, hiệu quả và tính phù hợp của một mô hình, thường trong bối cảnh học máy hoặc thống kê.

Definition (English Meaning)

The process of assessing the performance, effectiveness, and suitability of a model, often in the context of machine learning or statistics.

Ví dụ Thực tế với 'Model evaluation'

  • "Model evaluation is crucial to determine if the machine learning model is suitable for the task."

    "Đánh giá mô hình là rất quan trọng để xác định xem mô hình học máy có phù hợp với nhiệm vụ hay không."

  • "The model evaluation showed a high degree of accuracy on the test dataset."

    "Việc đánh giá mô hình cho thấy độ chính xác cao trên tập dữ liệu kiểm tra."

  • "Different metrics were used for model evaluation, including precision and recall."

    "Các chỉ số khác nhau đã được sử dụng để đánh giá mô hình, bao gồm độ chuẩn xác và độ phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Model evaluation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: evaluation
  • Verb: evaluate
  • Adjective: evaluative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

model assessment(đánh giá mô hình)
performance analysis(phân tích hiệu suất)

Trái nghĩa (Antonyms)

model creation(tạo mô hình)
model deployment(triển khai mô hình)

Từ liên quan (Related Words)

accuracy(độ chính xác)
precision(độ chuẩn xác)
recall(độ phủ)
F1-score(điểm F1)
AUC(diện tích dưới đường cong ROC)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Thống kê Trí tuệ nhân tạo

Ghi chú Cách dùng 'Model evaluation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Model evaluation là một bước quan trọng trong việc phát triển và triển khai các mô hình. Nó bao gồm việc sử dụng các chỉ số khác nhau để đo lường chất lượng của mô hình và so sánh nó với các mô hình khác. Sự đánh giá kỹ lưỡng giúp xác định xem mô hình có đáp ứng các yêu cầu đặt ra hay không và có thể được cải thiện như thế nào. Khác với 'model validation' (xác thực mô hình), tập trung vào việc đảm bảo mô hình hoạt động tốt trên dữ liệu mới, chưa từng thấy, 'model evaluation' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả việc phân tích các điểm mạnh và điểm yếu của mô hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Evaluation of the model' nhấn mạnh vào quá trình đánh giá chính bản thân mô hình. 'Evaluation for its intended use' tập trung vào việc đánh giá xem mô hình có phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể hay không.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Model evaluation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)