(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overfitting
C1

overfitting

noun

Nghĩa tiếng Việt

khớp quá mức học tủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overfitting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiện tượng một mô hình học máy khớp quá chặt với một tập dữ liệu cụ thể, dẫn đến việc mô hình hoạt động kém trên các tập dữ liệu mới hoặc chưa từng thấy.

Definition (English Meaning)

The production of an analysis that corresponds too closely or exactly to a particular set of data, and may therefore fail to fit additional data or predict future observations reliably.

Ví dụ Thực tế với 'Overfitting'

  • "Overfitting is a common problem in machine learning."

    "Overfitting là một vấn đề phổ biến trong học máy."

  • "The model exhibited overfitting on the training set, resulting in poor performance on the test set."

    "Mô hình cho thấy hiện tượng overfitting trên tập huấn luyện, dẫn đến hiệu suất kém trên tập kiểm tra."

  • "To prevent overfitting, we can use techniques like regularization and cross-validation."

    "Để ngăn chặn overfitting, chúng ta có thể sử dụng các kỹ thuật như điều chuẩn và kiểm định chéo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overfitting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overfitting
  • Adjective: overfitted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Học máy

Ghi chú Cách dùng 'Overfitting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Overfitting xảy ra khi một mô hình học quá kỹ các chi tiết và nhiễu trong dữ liệu huấn luyện đến mức nó ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất của mô hình trên dữ liệu mới. Mô hình bị overfitting sẽ có độ chính xác rất cao trên dữ liệu huấn luyện nhưng lại có độ chính xác kém trên dữ liệu kiểm tra. Sự khác biệt lớn giữa hiệu suất trên dữ liệu huấn luyện và dữ liệu kiểm tra là một dấu hiệu của overfitting. Điều này thường xảy ra với các mô hình phức tạp có quá nhiều tham số so với lượng dữ liệu huấn luyện có sẵn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

Overfitting *to* a dataset: Mô hình khớp quá chặt *với* tập dữ liệu đó. Overfitting *in* a model: Hiện tượng overfitting *trong* một mô hình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overfitting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)