validate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Validate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiểm tra hoặc chứng minh tính hợp lệ hoặc chính xác của một cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Validate'
-
"The study validates the link between smoking and lung cancer."
"Nghiên cứu chứng minh mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi."
-
"The software needs to validate user input to prevent errors."
"Phần mềm cần xác thực thông tin người dùng nhập vào để ngăn ngừa lỗi."
-
"The doctor validated my concerns about my health."
"Bác sĩ đã công nhận những lo lắng của tôi về sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Validate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Validate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'validate' thường được sử dụng để xác nhận tính chính xác, hợp pháp, hoặc hiệu quả của một quy trình, dữ liệu, hoặc một ý tưởng. Nó nhấn mạnh việc xác minh rằng một cái gì đó đáp ứng các tiêu chuẩn hoặc yêu cầu nhất định. So sánh với 'verify' (xác minh), 'validate' thường bao hàm một quy trình toàn diện hơn, trong khi 'verify' có thể chỉ đơn giản là kiểm tra lại thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Validate against' thường được sử dụng khi so sánh một thứ với một tiêu chuẩn hoặc một tập dữ liệu khác để xác định tính hợp lệ của nó. Ví dụ: 'The software validates the input against a predefined schema.' 'Validate for' thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc tiêu chí mà một thứ gì đó đang được xác nhận. Ví dụ: 'The method was validated for its accuracy in measuring blood pressure.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Validate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.