(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ validate
B2

validate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xác nhận chứng thực kiểm chứng công nhận xác minh tính hợp lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Validate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiểm tra hoặc chứng minh tính hợp lệ hoặc chính xác của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To check or prove the validity or accuracy of something.

Ví dụ Thực tế với 'Validate'

  • "The study validates the link between smoking and lung cancer."

    "Nghiên cứu chứng minh mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi."

  • "The software needs to validate user input to prevent errors."

    "Phần mềm cần xác thực thông tin người dùng nhập vào để ngăn ngừa lỗi."

  • "The doctor validated my concerns about my health."

    "Bác sĩ đã công nhận những lo lắng của tôi về sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Validate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Pháp luật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Validate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'validate' thường được sử dụng để xác nhận tính chính xác, hợp pháp, hoặc hiệu quả của một quy trình, dữ liệu, hoặc một ý tưởng. Nó nhấn mạnh việc xác minh rằng một cái gì đó đáp ứng các tiêu chuẩn hoặc yêu cầu nhất định. So sánh với 'verify' (xác minh), 'validate' thường bao hàm một quy trình toàn diện hơn, trong khi 'verify' có thể chỉ đơn giản là kiểm tra lại thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against for

'Validate against' thường được sử dụng khi so sánh một thứ với một tiêu chuẩn hoặc một tập dữ liệu khác để xác định tính hợp lệ của nó. Ví dụ: 'The software validates the input against a predefined schema.' 'Validate for' thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc tiêu chí mà một thứ gì đó đang được xác nhận. Ví dụ: 'The method was validated for its accuracy in measuring blood pressure.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Validate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)