(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kame
C2

kame

noun

Nghĩa tiếng Việt

gò băng tích đồi băng tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kame'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dạng địa hình địa chất: một gò đồi hoặc sống núi nhấp nhô, thường bao gồm cát và sỏi phân tầng, được hình thành như một lớp trầm tích băng hà.

Definition (English Meaning)

A geological formation: a hummocky hill or ridge, typically composed of stratified sand and gravel, formed as a glacial deposit.

Ví dụ Thực tế với 'Kame'

  • "The kame stood out as a prominent feature in the otherwise flat landscape."

    "Gò đồi kame nổi bật như một đặc điểm dễ thấy trong cảnh quan bằng phẳng xung quanh."

  • "The study examined the composition of the kame and its formation process."

    "Nghiên cứu đã xem xét thành phần của gò đồi kame và quá trình hình thành của nó."

  • "Farmers often utilize the well-drained soils of kames for agriculture."

    "Nông dân thường tận dụng đất thoát nước tốt của các gò đồi kame cho nông nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kame'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kame
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hummock(gò, đồi nhỏ)
knob(núm, mấu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

esker(sống băng tích)
glacial till(đất băng tích)
moraine(băng tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Kame'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kames thường được tìm thấy ở các khu vực từng bị ảnh hưởng bởi băng hà, chúng được hình thành khi nước tan từ băng hà mang theo trầm tích và lắng đọng tại các kẽ hở, vết nứt hoặc các khu vực trũng trên bề mặt băng. Khi băng tan hoàn toàn, các lớp trầm tích này tạo thành các gò đồi hoặc sống núi độc lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

"in" được dùng khi nói về sự hiện diện của kame trong một khu vực địa lý rộng lớn hơn. Ví dụ: 'Kames are often found in glaciated landscapes'. "on" được dùng khi đề cập đến vị trí của một cái gì đó trên đỉnh hoặc sườn của kame. Ví dụ: 'The trees grew on the kame'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kame'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)