(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kasbah
B2

kasbah

noun

Nghĩa tiếng Việt

thành lũy Bắc Phi thành cổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kasbah'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thành lũy của một thành phố ở Bắc Phi.

Definition (English Meaning)

The citadel of a North African city.

Ví dụ Thực tế với 'Kasbah'

  • "The ancient kasbah overlooked the entire city."

    "Thành lũy cổ kính nhìn ra toàn thành phố."

  • "Visiting the kasbah is like stepping back in time."

    "Tham quan thành lũy giống như bước ngược thời gian."

  • "Many kasbahs have been restored and are now tourist attractions."

    "Nhiều thành lũy đã được phục hồi và hiện là điểm thu hút khách du lịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kasbah'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kasbah
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Lịch sử Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Kasbah'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'kasbah' thường được dùng để chỉ khu vực kiên cố trong một thành phố Bắc Phi, thường là khu vực có tường bao quanh, nơi ở của người cai trị hoặc giới thượng lưu. Nó mang ý nghĩa về sự phòng thủ, quyền lực và lịch sử. Khác với 'medina' (khu phố cổ), 'kasbah' nhấn mạnh hơn vào khía cạnh quân sự và hành chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in the kasbah:** chỉ vị trí bên trong thành lũy. Ví dụ: 'He lived in the kasbah.' (Anh ấy sống trong thành lũy). * **of the kasbah:** chỉ thuộc tính hoặc mối liên hệ với thành lũy. Ví dụ: 'The architecture of the kasbah is stunning.' (Kiến trúc của thành lũy thật tuyệt đẹp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kasbah'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ancient kasbah stood proudly on the hilltop.
Kaszbah cổ kính đứng uy nghi trên đỉnh đồi.
Phủ định
There isn't a single kasbah in this region.
Không có một kasbah nào trong khu vực này.
Nghi vấn
Is that a kasbah in the distance?
Đó có phải là một kasbah ở đằng xa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)