keen on
Tính từ + Giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keen on'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rất thích thú, quan tâm đến điều gì hoặc ai đó.
Definition (English Meaning)
Very interested in something or someone.
Ví dụ Thực tế với 'Keen on'
-
"She is very keen on playing tennis."
"Cô ấy rất thích chơi tennis."
-
"He's keen on her."
"Anh ấy thích cô ấy."
-
"I'm not very keen on spicy food."
"Tôi không thích đồ ăn cay lắm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Keen on'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Keen on'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'keen on' diễn tả sự thích thú, quan tâm mạnh mẽ đến một người, một vật hoặc một hoạt động nào đó. Mức độ thích thú thường cao hơn so với 'like'. Có thể dùng để diễn tả sở thích hoặc sự quan tâm đến một mối quan hệ tình cảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'on' đi sau tính từ 'keen' để chỉ đối tượng mà sự thích thú hướng đến. 'Keen on' luôn đi cùng với giới từ 'on'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Keen on'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was keen on learning Spanish last year.
|
Cô ấy đã rất thích học tiếng Tây Ban Nha năm ngoái. |
| Phủ định |
They weren't keen on going to the concert yesterday.
|
Họ không thích đi xem buổi hòa nhạc ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Was he keen on playing football when he was a child?
|
Anh ấy có thích chơi bóng đá khi còn bé không? |