(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uninterested in
B1

uninterested in

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không quan tâm đến không hứng thú với thờ ơ với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninterested in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không muốn dành sự chú ý của bạn cho điều gì đó; không quan tâm.

Definition (English Meaning)

Not wanting to give your attention to something; not interested.

Ví dụ Thực tế với 'Uninterested in'

  • "She seems uninterested in my opinion."

    "Cô ấy dường như không quan tâm đến ý kiến của tôi."

  • "The children were uninterested in the museum."

    "Bọn trẻ không quan tâm đến bảo tàng."

  • "He was uninterested in pursuing a career in finance."

    "Anh ấy không hứng thú theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uninterested in'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Uninterested in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'uninterested in' diễn tả sự thiếu hứng thú hoặc không quan tâm đến một đối tượng, chủ đề hoặc hoạt động cụ thể. Nó mạnh hơn một chút so với 'not interested in', cho thấy một sự thờ ơ hoặc thiếu động lực thực sự. Cần phân biệt với 'disinterested', mặc dù thường bị nhầm lẫn, 'disinterested' có nghĩa là khách quan và không thiên vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' đi sau 'uninterested' để chỉ đối tượng hoặc hoạt động mà người đó không quan tâm. Ví dụ: 'He is uninterested in sports'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninterested in'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)