(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ passionate about
B2

passionate about

Tính từ (cụm tính từ)

Nghĩa tiếng Việt

đam mê nhiệt huyết với yêu thích mãnh liệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passionate about'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, nhiệt huyết, đam mê đối với điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Having or expressing strong emotions.

Ví dụ Thực tế với 'Passionate about'

  • "She is passionate about environmental conservation."

    "Cô ấy đam mê công tác bảo tồn môi trường."

  • "He's passionate about playing the guitar."

    "Anh ấy đam mê chơi guitar."

  • "They are passionate about helping underprivileged children."

    "Họ đam mê giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Passionate about'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enthusiastic about(nhiệt tình về)
devoted to(tận tâm với)
zealous about(hăng hái về)

Trái nghĩa (Antonyms)

indifferent to(thờ ơ với)
apathetic about(lãnh đạm về)
uninterested in(không quan tâm đến)

Từ liên quan (Related Words)

hobby(sở thích)
interest(mối quan tâm)
devotion(sự tận tâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Passionate about'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'passionate about' diễn tả sự yêu thích, hứng thú cao độ và sự nhiệt tình với một chủ đề, hoạt động hoặc người nào đó. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ quan tâm và cam kết của một người. Không giống như 'interested in' (chỉ sự quan tâm thông thường), 'passionate about' ngụ ý một sự gắn bó cảm xúc sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about

'About' là giới từ duy nhất đi sau 'passionate' trong cụm từ này. Nó chỉ rõ đối tượng hoặc chủ đề mà người đó đam mê.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Passionate about'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)