fond of
Tính từ + giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fond of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thích thú, yêu thích cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Fond of'
-
"She is very fond of her grandchildren."
"Cô ấy rất yêu quý các cháu của mình."
-
"I'm not very fond of spicy food."
"Tôi không thích đồ ăn cay lắm."
-
"He's fond of playing video games."
"Anh ấy thích chơi điện tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fond of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fond of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Fond of" diễn tả một sự yêu thích, mến mộ hoặc quan tâm nhẹ nhàng đối với một người, vật, hoặc hoạt động nào đó. Nó không mạnh mẽ như "love" (yêu) nhưng mạnh hơn "like" (thích). Nó thường được sử dụng để diễn tả sở thích hoặc thói quen.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Of" là giới từ bắt buộc đi sau "fond". Nó được sử dụng để chỉ đối tượng của sự yêu thích hoặc thích thú.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fond of'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I have free time, I am fond of reading books.
|
Nếu tôi có thời gian rảnh, tôi thích đọc sách. |
| Phủ định |
When the weather is cold, he isn't fond of going swimming.
|
Khi thời tiết lạnh, anh ấy không thích đi bơi. |
| Nghi vấn |
If you see a cat, are you fond of petting it?
|
Nếu bạn nhìn thấy một con mèo, bạn có thích vuốt ve nó không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is very fond of classical music.
|
Cô ấy rất thích nhạc cổ điển. |
| Phủ định |
They aren't fond of spicy food.
|
Họ không thích đồ ăn cay. |
| Nghi vấn |
Are you fond of playing video games?
|
Bạn có thích chơi điện tử không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is fond of reading novels.
|
Cô ấy thích đọc tiểu thuyết. |
| Phủ định |
Are you not fond of spicy food?
|
Bạn không thích đồ ăn cay à? |
| Nghi vấn |
Is he fond of playing the guitar?
|
Anh ấy có thích chơi guitar không? |