(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fond of
B1

fond of

Tính từ + giới từ

Nghĩa tiếng Việt

thích mến yêu thích ái mộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fond of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thích thú, yêu thích cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Having an affection or liking for.

Ví dụ Thực tế với 'Fond of'

  • "She is very fond of her grandchildren."

    "Cô ấy rất yêu quý các cháu của mình."

  • "I'm not very fond of spicy food."

    "Tôi không thích đồ ăn cay lắm."

  • "He's fond of playing video games."

    "Anh ấy thích chơi điện tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fond of'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

averse to(không thích, ghét)
dislike(không thích)

Từ liên quan (Related Words)

affectionate(âu yếm, trìu mến)
enjoy(thưởng thức, thích thú)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fond of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Fond of" diễn tả một sự yêu thích, mến mộ hoặc quan tâm nhẹ nhàng đối với một người, vật, hoặc hoạt động nào đó. Nó không mạnh mẽ như "love" (yêu) nhưng mạnh hơn "like" (thích). Nó thường được sử dụng để diễn tả sở thích hoặc thói quen.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Of" là giới từ bắt buộc đi sau "fond". Nó được sử dụng để chỉ đối tượng của sự yêu thích hoặc thích thú.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fond of'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I have free time, I am fond of reading books.
Nếu tôi có thời gian rảnh, tôi thích đọc sách.
Phủ định
When the weather is cold, he isn't fond of going swimming.
Khi thời tiết lạnh, anh ấy không thích đi bơi.
Nghi vấn
If you see a cat, are you fond of petting it?
Nếu bạn nhìn thấy một con mèo, bạn có thích vuốt ve nó không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is very fond of classical music.
Cô ấy rất thích nhạc cổ điển.
Phủ định
They aren't fond of spicy food.
Họ không thích đồ ăn cay.
Nghi vấn
Are you fond of playing video games?
Bạn có thích chơi điện tử không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is fond of reading novels.
Cô ấy thích đọc tiểu thuyết.
Phủ định
Are you not fond of spicy food?
Bạn không thích đồ ăn cay à?
Nghi vấn
Is he fond of playing the guitar?
Anh ấy có thích chơi guitar không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)