eager
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eager'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Háo hức, hăm hở, mong mỏi, sốt sắng.
Ví dụ Thực tế với 'Eager'
-
"She was eager for news of her family."
"Cô ấy rất mong ngóng tin tức về gia đình mình."
-
"The children were eager to open their presents."
"Bọn trẻ rất háo hức mở quà."
-
"He is eager to please."
"Anh ấy rất muốn làm hài lòng người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eager'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eager'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'eager' thường diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ, tích cực về việc muốn làm điều gì đó hoặc chờ đợi điều gì đó xảy ra. Nó mạnh hơn 'interested' (quan tâm) và gần nghĩa với 'keen' hoặc 'enthusiastic'. Tuy nhiên, 'eager' đôi khi mang sắc thái thiếu kiên nhẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'eager for something' (háo hức điều gì đó): Diễn tả sự mong muốn có được một điều gì đó.
'eager to do something' (háo hức làm gì đó): Diễn tả sự mong muốn thực hiện một hành động.
'eager about something' (háo hức về điều gì đó): Ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể được sử dụng để diễn tả sự hào hứng về một chủ đề.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eager'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.