(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ keep one's head
B2

keep one's head

Thành ngữ

Nghĩa tiếng Việt

giữ bình tĩnh tỉnh táo đầu óc sáng suốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keep one's head'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giữ được bình tĩnh và tỉnh táo trong một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.

Definition (English Meaning)

To remain calm and sensible in a difficult or dangerous situation.

Ví dụ Thực tế với 'Keep one's head'

  • "Even though the building was on fire, he kept his head and led everyone to safety."

    "Mặc dù tòa nhà đang cháy, anh ấy vẫn giữ được bình tĩnh và dẫn mọi người đến nơi an toàn."

  • "It's important to keep your head in an emergency."

    "Điều quan trọng là phải giữ được bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp."

  • "She managed to keep her head despite the chaos around her."

    "Cô ấy đã cố gắng giữ được bình tĩnh bất chấp sự hỗn loạn xung quanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Keep one's head'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: keep
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remain calm(giữ bình tĩnh)
stay cool(giữ thái độ điềm tĩnh)
keep cool(giữ bình tĩnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Keep one's head'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thành ngữ này nhấn mạnh khả năng kiểm soát cảm xúc và lý trí khi đối mặt với áp lực, nguy hiểm hoặc sự hỗn loạn. Nó thường được sử dụng để ca ngợi hoặc khuyến khích ai đó duy trì sự điềm tĩnh. Khác với 'lose one's head' (mất bình tĩnh), 'keep one's head' thể hiện sự tự chủ và khả năng đưa ra quyết định sáng suốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Keep one's head'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been keeping her head in the face of mounting pressure before she finally snapped.
Cô ấy đã cố gắng giữ bình tĩnh trước áp lực ngày càng tăng trước khi cuối cùng cô ấy gục ngã.
Phủ định
They hadn't been keeping their heads throughout the entire negotiation, which led to several mistakes.
Họ đã không giữ được bình tĩnh trong suốt cuộc đàm phán, điều này dẫn đến một số sai lầm.
Nghi vấn
Had he been keeping his head while dealing with the difficult customer before his manager arrived?
Anh ấy đã giữ được bình tĩnh khi giải quyết với khách hàng khó tính trước khi quản lý của anh ấy đến phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)