keep one's head
Thành ngữNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keep one's head'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ được bình tĩnh và tỉnh táo trong một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
To remain calm and sensible in a difficult or dangerous situation.
Ví dụ Thực tế với 'Keep one's head'
-
"Even though the building was on fire, he kept his head and led everyone to safety."
"Mặc dù tòa nhà đang cháy, anh ấy vẫn giữ được bình tĩnh và dẫn mọi người đến nơi an toàn."
-
"It's important to keep your head in an emergency."
"Điều quan trọng là phải giữ được bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp."
-
"She managed to keep her head despite the chaos around her."
"Cô ấy đã cố gắng giữ được bình tĩnh bất chấp sự hỗn loạn xung quanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Keep one's head'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: keep
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Keep one's head'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thành ngữ này nhấn mạnh khả năng kiểm soát cảm xúc và lý trí khi đối mặt với áp lực, nguy hiểm hoặc sự hỗn loạn. Nó thường được sử dụng để ca ngợi hoặc khuyến khích ai đó duy trì sự điềm tĩnh. Khác với 'lose one's head' (mất bình tĩnh), 'keep one's head' thể hiện sự tự chủ và khả năng đưa ra quyết định sáng suốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Keep one's head'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been keeping her head in the face of mounting pressure before she finally snapped.
|
Cô ấy đã cố gắng giữ bình tĩnh trước áp lực ngày càng tăng trước khi cuối cùng cô ấy gục ngã. |
| Phủ định |
They hadn't been keeping their heads throughout the entire negotiation, which led to several mistakes.
|
Họ đã không giữ được bình tĩnh trong suốt cuộc đàm phán, điều này dẫn đến một số sai lầm. |
| Nghi vấn |
Had he been keeping his head while dealing with the difficult customer before his manager arrived?
|
Anh ấy đã giữ được bình tĩnh khi giải quyết với khách hàng khó tính trước khi quản lý của anh ấy đến phải không? |