keeping within boundaries
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keeping within boundaries'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Duy trì hoặc hoạt động trong một giới hạn hoặc quy tắc nhất định.
Definition (English Meaning)
To stay or operate within certain limits or rules.
Ví dụ Thực tế với 'Keeping within boundaries'
-
"The project needs to be kept within budget boundaries."
"Dự án cần được giữ trong giới hạn ngân sách cho phép."
-
"It's important for journalists to keep within boundaries of ethical reporting."
"Điều quan trọng là các nhà báo phải giữ mình trong khuôn khổ đưa tin có đạo đức."
-
"The company must keep within the boundaries set by the environmental regulations."
"Công ty phải tuân thủ các giới hạn do các quy định về môi trường đặt ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Keeping within boundaries'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: keep (v-ing)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Keeping within boundaries'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc tuân thủ các quy tắc, luật lệ, đạo đức, hoặc các giới hạn về tài chính, thời gian, hoặc nguồn lực. Nó nhấn mạnh sự kiểm soát và tự giác tuân thủ các hạn chế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'within' ở đây thể hiện vị trí bên trong một phạm vi hoặc giới hạn cụ thể. Ví dụ: 'operate within the law' (hoạt động trong khuôn khổ pháp luật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Keeping within boundaries'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.