adhering to rules
Động từ (ở dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adhering to rules'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuân thủ hoặc làm theo các quy tắc hoặc hướng dẫn một cách nghiêm ngặt.
Definition (English Meaning)
Following rules or guidelines strictly.
Ví dụ Thực tế với 'Adhering to rules'
-
"The company's success is based on adhering to strict quality control standards."
"Thành công của công ty dựa trên việc tuân thủ các tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt."
-
"Adhering to the safety rules is crucial in this laboratory."
"Việc tuân thủ các quy tắc an toàn là rất quan trọng trong phòng thí nghiệm này."
-
"By adhering to the guidelines, you can ensure a successful project."
"Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn, bạn có thể đảm bảo một dự án thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adhering to rules'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: adhere
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adhering to rules'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'adhering to rules' thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tuân thủ theo một bộ quy tắc, quy định hoặc tiêu chuẩn đã được thiết lập. Nó thể hiện sự tôn trọng và chấp hành các quy tắc đó một cách có ý thức. Khác với 'following rules' mang tính tổng quát hơn, 'adhering to rules' có sắc thái trang trọng và nhấn mạnh tính kỷ luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' được sử dụng để chỉ đối tượng mà hành động 'adhere' hướng đến, trong trường hợp này là 'rules'. Nó kết nối động từ 'adhering' với các quy tắc được tuân thủ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adhering to rules'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.