(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bounded
B2

bounded

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị giới hạn có giới hạn bị chặn (trong toán học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bounded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có giới hạn hoặc ranh giới; bị hạn chế hoặc bị giam cầm.

Definition (English Meaning)

Having limits or boundaries; restricted or confined.

Ví dụ Thực tế với 'Bounded'

  • "The problem is bounded by the available data."

    "Vấn đề bị giới hạn bởi dữ liệu có sẵn."

  • "The project's scope was clearly bounded."

    "Phạm vi của dự án đã được giới hạn rõ ràng."

  • "A bounded rationality approach acknowledges cognitive limitations."

    "Một cách tiếp cận lý trí có giới hạn thừa nhận những hạn chế về nhận thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bounded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bounded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học máy tính Ngôn ngữ học (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Bounded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'bounded' thường được sử dụng để mô tả một không gian, khu vực hoặc tập hợp có giới hạn rõ ràng. Nó cũng có thể mang nghĩa trừu tượng hơn, ám chỉ sự hạn chế về khả năng, quyền lực hoặc phạm vi. Khác với 'limited', 'bounded' nhấn mạnh vào sự tồn tại của ranh giới rõ ràng hơn là mức độ hạn chế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by within

'Bounded by' được dùng để chỉ ra ranh giới vật lý hoặc trừu tượng. Ví dụ: 'The garden is bounded by a wall.' ('Khu vườn được bao quanh bởi một bức tường'). 'Bounded within' chỉ ra sự giới hạn trong một phạm vi hoặc tập hợp. Ví dụ: 'His actions are bounded within the law.' ('Hành động của anh ta bị giới hạn trong khuôn khổ pháp luật.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bounded'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although his ambition was unbounded, his actual achievements remained quite modest.
Mặc dù tham vọng của anh ấy là vô bờ bến, những thành tựu thực tế của anh ấy vẫn khá скромный.
Phủ định
Even though the park is not bounded by a fence, people rarely litter there.
Mặc dù công viên không được bao quanh bởi hàng rào, mọi người hiếm khi xả rác ở đó.
Nghi vấn
Since the artist's imagination is unbounded, what kind of masterpiece will he create next?
Vì trí tưởng tượng của nghệ sĩ là vô hạn, anh ấy sẽ tạo ra kiệt tác gì tiếp theo?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The discussion will be bounded by the agenda, ensuring we stay on track.
Cuộc thảo luận sẽ bị giới hạn bởi chương trình nghị sự, đảm bảo chúng ta đi đúng hướng.
Phủ định
The children's creativity won't be bounded by rigid rules during the art class.
Sự sáng tạo của trẻ em sẽ không bị giới hạn bởi những quy tắc cứng nhắc trong lớp học mỹ thuật.
Nghi vấn
Will the company's expansion be bounded by financial constraints next year?
Liệu sự mở rộng của công ty có bị giới hạn bởi những ràng buộc tài chính vào năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)