scar
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vết sẹo, dấu vết để lại trên da hoặc bên trong mô cơ thể nơi vết thương, vết bỏng hoặc vết loét chưa lành hoàn toàn và mô liên kết xơ đã phát triển.
Definition (English Meaning)
A mark left on the skin or within body tissue where a wound, burn, or sore has not completely healed and fibrous connective tissue has developed.
Ví dụ Thực tế với 'Scar'
-
"She has a small scar on her forehead."
"Cô ấy có một vết sẹo nhỏ trên trán."
-
"The surgery left a faint scar."
"Cuộc phẫu thuật để lại một vết sẹo mờ."
-
"His past experiences have scarred him deeply."
"Những trải nghiệm trong quá khứ đã để lại những vết sẹo sâu sắc trong lòng anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sẹo là kết quả của quá trình tự nhiên của cơ thể để sửa chữa các tổn thương. Kích thước và hình dạng của sẹo phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước của vết thương, vị trí và xu hướng chữa lành của mỗi người. Sẹo có thể gây mất thẩm mỹ hoặc ảnh hưởng đến chức năng của cơ thể nếu nằm gần khớp hoặc các cơ quan quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Scar with' thường dùng để mô tả sẹo có đặc điểm gì đó (ví dụ: 'scar with raised edges'). 'Scar from' chỉ nguyên nhân gây ra sẹo (ví dụ: 'scar from a burn').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scar'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.