collagen
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collagen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại protein cấu trúc chính được tìm thấy trong da và các mô liên kết khác, được sử dụng rộng rãi ở dạng tinh khiết cho phẫu thuật thẩm mỹ và tái tạo.
Definition (English Meaning)
The main structural protein found in skin and other connective tissues, widely used in purified form for cosmetic and reconstructive surgery.
Ví dụ Thực tế với 'Collagen'
-
"This cream contains collagen to help reduce wrinkles."
"Loại kem này chứa collagen giúp giảm nếp nhăn."
-
"Collagen production decreases with age."
"Sản xuất collagen giảm theo tuổi tác."
-
"She takes collagen supplements every day."
"Cô ấy uống bổ sung collagen mỗi ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collagen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: collagen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collagen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Collagen là một protein quan trọng cung cấp cấu trúc cho cơ thể, đặc biệt là da, xương, gân và dây chằng. Nó giúp da đàn hồi và săn chắc. Việc bổ sung collagen có thể được thực hiện thông qua chế độ ăn uống hoặc các sản phẩm chức năng. Tuy nhiên, hiệu quả thực tế của việc bổ sung collagen vẫn còn gây tranh cãi và cần thêm nhiều nghiên cứu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Collagen *in* skin (collagen trong da). Collagen *for* skin health (collagen cho sức khỏe làn da).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collagen'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She believes that collagen supplements will improve her skin's elasticity.
|
Cô ấy tin rằng thực phẩm bổ sung collagen sẽ cải thiện độ đàn hồi của làn da. |
| Phủ định |
They don't know if all collagen products are equally effective.
|
Họ không biết liệu tất cả các sản phẩm collagen có hiệu quả như nhau hay không. |
| Nghi vấn |
Does this collagen cream contain the ingredients you're looking for?
|
Kem collagen này có chứa các thành phần bạn đang tìm kiếm không? |