(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kerogen
C1

kerogen

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kerogen chất hữu cơ tiền dầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kerogen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất hữu cơ rắn, không hòa tan trong đá trầm tích, sản sinh ra các sản phẩm dầu mỏ khi được nung nóng.

Definition (English Meaning)

A solid, insoluble organic matter in sedimentary rocks that yields petroleum products when heated.

Ví dụ Thực tế với 'Kerogen'

  • "The shale contains a high percentage of kerogen."

    "Đá phiến sét chứa một tỷ lệ kerogen cao."

  • "Kerogen is the main component of oil shale."

    "Kerogen là thành phần chính của đá phiến dầu."

  • "The process of converting kerogen to oil requires high temperatures."

    "Quá trình chuyển đổi kerogen thành dầu đòi hỏi nhiệt độ cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kerogen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kerogen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

petroleum(dầu mỏ)
shale oil(dầu đá phiến)
fossil fuel(nhiên liệu hóa thạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Kerogen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kerogen là tiền chất của dầu và khí tự nhiên. Nó hình thành từ xác sinh vật cổ đại lắng đọng trong các lớp trầm tích và trải qua quá trình biến đổi hóa học dưới áp suất và nhiệt độ cao trong thời gian dài. Khác với dầu thô, kerogen là chất rắn và không thể khai thác trực tiếp bằng các phương pháp thông thường. Cần phải nung nóng để chuyển đổi kerogen thành dầu và khí có thể sử dụng được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

Sử dụng 'in' để chỉ kerogen nằm trong đá trầm tích (e.g., 'kerogen in shale'). Sử dụng 'from' để chỉ nguồn gốc của dầu và khí khi kerogen bị nung nóng (e.g., 'oil from kerogen').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kerogen'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)