key terrain
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Key terrain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực đất đai mang lại lợi thế quân sự khi được nắm giữ hoặc kiểm soát.
Definition (English Meaning)
An area of land that offers a military advantage when held or controlled.
Ví dụ Thực tế với 'Key terrain'
-
"The enemy forces were trying to capture the key terrain overlooking the valley."
"Các lực lượng đối phương đang cố gắng chiếm giữ địa hình quan trọng nhìn xuống thung lũng."
-
"Securing the key terrain was crucial to the success of the mission."
"Việc bảo đảm địa hình quan trọng là yếu tố then chốt cho sự thành công của nhiệm vụ."
-
"The general identified several key terrains that needed to be defended."
"Vị tướng đã xác định một vài địa hình quan trọng cần phải được bảo vệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Key terrain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: key terrain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Key terrain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ một địa điểm có tầm quan trọng chiến lược. Việc kiểm soát 'key terrain' có thể cho phép một lực lượng kiểm soát một khu vực rộng lớn hơn, chặn đường tiếp tế của đối phương, hoặc tạo lợi thế phòng thủ mạnh mẽ. 'Key terrain' không nhất thiết phải là một địa điểm cao điểm, nó có thể là một cây cầu, một nút giao thông quan trọng, hoặc một khu vực có địa hình đặc biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* 'in key terrain': Chỉ vị trí nằm trong khu vực địa hình quan trọng.
* 'key terrain of': Chỉ khu vực địa hình quan trọng thuộc về (một khu vực, một quốc gia,...)
* 'key terrain for': Chỉ khu vực địa hình quan trọng cho một mục đích cụ thể (ví dụ: phòng thủ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Key terrain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.