(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ key
A2

key

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chìa khóa yếu tố then chốt âm giai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Key'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mảnh kim loại nhỏ được tạo hình với các đường cắt phù hợp với các chốt của một ổ khóa cụ thể, được đưa vào ổ khóa và xoay để mở hoặc đóng nó.

Definition (English Meaning)

A small piece of shaped metal with incisions cut to fit the wards of a particular lock, which is inserted into the lock and turned to open or close it.

Ví dụ Thực tế với 'Key'

  • "I can't find my key to the front door."

    "Tôi không thể tìm thấy chìa khóa cửa trước của mình."

  • "The key unlocks the door."

    "Chìa khóa mở khóa cửa."

  • "Teamwork is key to our success."

    "Làm việc nhóm là chìa khóa cho thành công của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Key'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Âm nhạc Mật mã học Máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Key'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ vật dùng để mở khóa vật lý. Thường đi kèm với cụm 'key to (something)' nghĩa là 'chìa khóa để' (giải pháp, phương pháp để đạt được điều gì). Phân biệt với 'solution', 'answer' (nghiêng về giải pháp cho vấn đề trừu tượng hơn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to on

* **key to:** Chỉ sự quan trọng hoặc cần thiết cho sự thành công của điều gì đó. Ví dụ: 'Hard work is the key to success.' (Chăm chỉ là chìa khóa dẫn đến thành công). * **key on:** Tập trung, chú ý đặc biệt vào điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Key'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)