chokepoint
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chokepoint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tuyến đường hoặc lối đi hẹp có tính chiến lược, chẳng hạn như kênh đào, eo biển hoặc đèo núi, có thể dễ dàng bị chặn hoặc kiểm soát, hạn chế sự di chuyển hoặc lưu thông.
Definition (English Meaning)
A strategic narrow route or passage, such as a canal, strait, or mountain pass, that can be easily blocked or controlled, restricting movement or flow.
Ví dụ Thực tế với 'Chokepoint'
-
"The Strait of Hormuz is a crucial chokepoint for global oil supply."
"Eo biển Hormuz là một điểm nghẽn quan trọng đối với nguồn cung dầu toàn cầu."
-
"Control of the chokepoint allows them to dominate trade in the region."
"Kiểm soát điểm nghẽn cho phép họ thống trị thương mại trong khu vực."
-
"The Great Firewall of China acts as a major chokepoint for internet access."
"Tường lửa vĩ đại của Trung Quốc hoạt động như một điểm nghẽn lớn đối với việc truy cập internet."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chokepoint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chokepoint
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chokepoint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chokepoint nhấn mạnh vào vị trí địa lý hẹp, quan trọng về mặt chiến lược mà việc kiểm soát nó mang lại lợi thế lớn. Nó thường liên quan đến các nguồn cung cấp hoặc tuyến đường quan trọng. Khác với 'bottleneck' (điểm nghẽn) mang nghĩa rộng hơn, chỉ bất kỳ điểm nào gây tắc nghẽn, chokepoint mang tính địa lý và chiến lược rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at a chokepoint': nhấn mạnh vị trí cụ thể. 'in a chokepoint': nhấn mạnh sự hiện diện/tồn tại trong khu vực chokepoint.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chokepoint'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The narrow bridge acted as a significant chokepoint for traffic during rush hour.
|
Cây cầu hẹp đóng vai trò là một điểm nghẽn giao thông đáng kể trong giờ cao điểm. |
| Phủ định |
The wide, open plains presented no chokepoint for the advancing army.
|
Những đồng bằng rộng mở không tạo ra bất kỳ điểm nghẽn nào cho quân đội tiến công. |
| Nghi vấn |
Is this narrow pass a strategic chokepoint that we need to secure?
|
Liệu con đường hẹp này có phải là một điểm nghẽn chiến lược mà chúng ta cần phải bảo vệ không? |