(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strategic location
B2

strategic location

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vị trí chiến lược địa điểm chiến lược vị trí then chốt địa điểm then chốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategic location'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vị trí quan trọng hoặc hữu ích để đạt được một mục tiêu, đặc biệt trong kế hoạch quân sự hoặc kinh doanh.

Definition (English Meaning)

A place that is important or useful in order to achieve a goal, especially in military or business planning.

Ví dụ Thực tế với 'Strategic location'

  • "The hotel enjoys a strategic location close to the airport and the city center."

    "Khách sạn có một vị trí chiến lược gần sân bay và trung tâm thành phố."

  • "The company chose a strategic location for its new headquarters to be close to major clients."

    "Công ty đã chọn một vị trí chiến lược cho trụ sở chính mới để gần gũi với các khách hàng lớn."

  • "The military base is located in a strategic location overlooking the sea."

    "Căn cứ quân sự nằm ở một vị trí chiến lược nhìn ra biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strategic location'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unfavorable location(vị trí bất lợi)
remote location(vị trí hẻo lánh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Địa lý Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Strategic location'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ một địa điểm có lợi thế đặc biệt về mặt địa lý, chính trị, kinh tế hoặc quân sự. 'Strategic' nhấn mạnh tầm quan trọng của địa điểm trong việc đạt được mục tiêu dài hạn. Ví dụ, một thành phố cảng có thể có vị trí chiến lược vì nó kiểm soát tuyến đường thương mại quan trọng, hoặc một căn cứ quân sự có thể có vị trí chiến lược vì nó gần với khu vực xung đột tiềm năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In a strategic location’ chỉ vị trí nằm trong khu vực có tính chiến lược. Ví dụ: 'The company built its factory in a strategic location close to the port.' ‘Strategic location for’ chỉ vị trí chiến lược cho mục đích cụ thể. Ví dụ: 'This island is a strategic location for monitoring enemy activity.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategic location'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)