(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ minimally invasive surgery
C1

minimally invasive surgery

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phẫu thuật xâm lấn tối thiểu phẫu thuật ít xâm lấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minimally invasive surgery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thủ thuật phẫu thuật được thực hiện thông qua các vết rạch nhỏ, thường với sự hỗ trợ của các dụng cụ chuyên dụng và kỹ thuật hình ảnh, dẫn đến ít tổn thương cho cơ thể và thời gian phục hồi nhanh hơn.

Definition (English Meaning)

A surgical procedure that is performed through small incisions, typically with the aid of specialized instruments and imaging techniques, resulting in less trauma to the body and a quicker recovery time.

Ví dụ Thực tế với 'Minimally invasive surgery'

  • "Minimally invasive surgery has revolutionized the treatment of many conditions."

    "Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu đã cách mạng hóa việc điều trị nhiều bệnh lý."

  • "The patient underwent minimally invasive surgery to remove the tumor."

    "Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật xâm lấn tối thiểu để loại bỏ khối u."

  • "Minimally invasive surgery often results in less scarring than traditional methods."

    "Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu thường ít để lại sẹo hơn so với các phương pháp truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Minimally invasive surgery'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

endoscopy(nội soi)
robot-assisted surgery(phẫu thuật có sự hỗ trợ của robot)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Minimally invasive surgery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh việc giảm thiểu tối đa sự xâm lấn vào cơ thể bệnh nhân so với phẫu thuật truyền thống. Nó liên quan đến việc sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp một cách hiệu quả và an toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'minimally invasive surgery for': sử dụng để chỉ loại phẫu thuật xâm lấn tối thiểu được thực hiện cho một bệnh lý cụ thể. Ví dụ: 'minimally invasive surgery for gallstones'. 'minimally invasive surgery in': sử dụng để chỉ việc ứng dụng phẫu thuật xâm lấn tối thiểu trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'minimally invasive surgery in urology'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Minimally invasive surgery'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor is currently performing a minimally invasive surgery.
Bác sĩ hiện đang thực hiện một ca phẫu thuật xâm lấn tối thiểu.
Phủ định
They are not considering minimally invasive methods for this particular case.
Họ không xem xét các phương pháp xâm lấn tối thiểu cho trường hợp cụ thể này.
Nghi vấn
Are they using minimally invasive techniques in that hospital?
Họ có đang sử dụng các kỹ thuật xâm lấn tối thiểu trong bệnh viện đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)