open surgery
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open surgery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phẫu thuật trong đó khu vực cần phẫu thuật được mở bằng dao mổ hoặc dụng cụ phẫu thuật tương tự, trái ngược với phẫu thuật xâm lấn tối thiểu.
Definition (English Meaning)
Surgery in which the area being operated on is opened with a scalpel or similar surgical instrument, contrasted with minimally invasive surgery.
Ví dụ Thực tế với 'Open surgery'
-
"Open surgery was necessary to remove the large tumor."
"Phẫu thuật mở là cần thiết để loại bỏ khối u lớn."
-
"The patient underwent open surgery to repair the damaged artery."
"Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật mở để sửa chữa động mạch bị tổn thương."
-
"Open surgery is sometimes the only option for complex cases."
"Phẫu thuật mở đôi khi là lựa chọn duy nhất cho những trường hợp phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Open surgery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: open surgery
- Adjective: open
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Open surgery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'open surgery' nhấn mạnh phương pháp phẫu thuật truyền thống, đòi hỏi vết mổ lớn để bác sĩ có thể trực tiếp nhìn thấy và thao tác trên các cơ quan nội tạng. Khác với phẫu thuật nội soi (laparoscopic surgery) hay phẫu thuật robot, 'open surgery' thường được sử dụng khi cần tiếp cận rộng rãi khu vực phẫu thuật hoặc khi các phương pháp xâm lấn tối thiểu không phù hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Open surgery'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.