(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ significance
B2

significance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tầm quan trọng ý nghĩa tính chất quan trọng tính đáng kể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Significance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tầm quan trọng, ý nghĩa; tính chất đáng chú ý.

Definition (English Meaning)

The quality of being worthy of attention; importance.

Ví dụ Thực tế với 'Significance'

  • "The significance of the battle cannot be overstated."

    "Tầm quan trọng của trận chiến này không thể đánh giá quá cao."

  • "The discovery had great significance for medical research."

    "Phát hiện này có ý nghĩa to lớn đối với nghiên cứu y học."

  • "The judge emphasized the significance of the evidence."

    "Thẩm phán nhấn mạnh tầm quan trọng của bằng chứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Significance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

importance(tầm quan trọng)
moment(tính trọng đại)
weight(trọng lượng (nghĩa bóng: tầm quan trọng))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Significance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'significance' thường được dùng để chỉ tầm quan trọng của một sự kiện, hành động hoặc ý tưởng nào đó. Nó nhấn mạnh đến ảnh hưởng và tác động của sự việc đó. Khác với 'importance' mang tính tổng quát hơn, 'significance' thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng và học thuật. Nó thường liên quan đến những tác động lâu dài và có ý nghĩa sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for to

'of': chỉ sự quan trọng của cái gì đó. Ví dụ: The significance of the discovery. 'for': chỉ sự quan trọng đối với ai đó hoặc mục đích gì. Ví dụ: This event has great significance for the future. 'to': chỉ sự quan trọng đối với cái gì đó. Ví dụ: The research is of great significance to our understanding of the disease.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Significance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)