kick
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kick'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đá, tung chân vào (ai đó hoặc cái gì đó).
Ví dụ Thực tế với 'Kick'
-
"He kicked the ball into the goal."
"Anh ấy đã đá bóng vào khung thành."
-
"She kicked him in the shins."
"Cô ấy đá vào ống quyển của anh ta."
-
"I get a kick out of watching comedies."
"Tôi cảm thấy thích thú khi xem phim hài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kick'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kick
- Verb: kick
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kick'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ này chỉ hành động dùng chân để tác động lực lên một vật thể hoặc người. Nó có thể mang nghĩa đen (trong thể thao, tự vệ) hoặc nghĩa bóng (đuổi việc, bỏ một thói quen). So với 'hit', 'kick' nhấn mạnh việc sử dụng chân, còn 'hit' có thể dùng bất kỳ bộ phận nào của cơ thể hoặc vật thể để tác động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'kick at' thường chỉ hành động đá vào một mục tiêu cụ thể, 'kick into' chỉ việc đá vật gì đó vào trong, và 'kick out of' dùng để chỉ việc đuổi ai đó ra khỏi một nơi nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kick'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will kick the ball into the net.
|
Anh ấy sẽ đá bóng vào lưới. |
| Phủ định |
They are not going to kick anyone during the game.
|
Họ sẽ không đá ai trong trận đấu. |
| Nghi vấn |
Will she kick the habit of biting her nails?
|
Cô ấy có từ bỏ được thói quen cắn móng tay không? |