(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kick
A2

kick

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đá tống ra hứng thú cú đá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kick'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đá, tung chân vào (ai đó hoặc cái gì đó).

Definition (English Meaning)

To strike or propel (someone or something) with the foot.

Ví dụ Thực tế với 'Kick'

  • "He kicked the ball into the goal."

    "Anh ấy đã đá bóng vào khung thành."

  • "She kicked him in the shins."

    "Cô ấy đá vào ống quyển của anh ta."

  • "I get a kick out of watching comedies."

    "Tôi cảm thấy thích thú khi xem phim hài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kick'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kick
  • Verb: kick
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Hoạt động hàng ngày Thành ngữ

Ghi chú Cách dùng 'Kick'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ này chỉ hành động dùng chân để tác động lực lên một vật thể hoặc người. Nó có thể mang nghĩa đen (trong thể thao, tự vệ) hoặc nghĩa bóng (đuổi việc, bỏ một thói quen). So với 'hit', 'kick' nhấn mạnh việc sử dụng chân, còn 'hit' có thể dùng bất kỳ bộ phận nào của cơ thể hoặc vật thể để tác động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at into out of

'kick at' thường chỉ hành động đá vào một mục tiêu cụ thể, 'kick into' chỉ việc đá vật gì đó vào trong, và 'kick out of' dùng để chỉ việc đuổi ai đó ra khỏi một nơi nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kick'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will kick the ball into the net.
Anh ấy sẽ đá bóng vào lưới.
Phủ định
They are not going to kick anyone during the game.
Họ sẽ không đá ai trong trận đấu.
Nghi vấn
Will she kick the habit of biting her nails?
Cô ấy có từ bỏ được thói quen cắn móng tay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)