(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ boot
A2

boot

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ủng giày ống cốp xe khởi động (máy tính) đá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại giày dép chắc chắn, bao phủ bàn chân và mắt cá chân, đôi khi cả phần dưới của cẳng chân.

Definition (English Meaning)

A sturdy item of footwear covering the foot and ankle, and sometimes also the lower leg.

Ví dụ Thực tế với 'Boot'

  • "She wore waterproof boots in the snow."

    "Cô ấy đi ủng chống nước trong tuyết."

  • "These boots are made for walking."

    "Đôi ủng này được làm ra để đi bộ."

  • "The company gave him the boot."

    "Công ty sa thải anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Boot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Boot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Boot thường được sử dụng để bảo vệ chân trong điều kiện thời tiết xấu hoặc khi làm việc trong môi trường khắc nghiệt. Khác với 'shoe' là loại giày thông thường, boot có phần cổ cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Sử dụng 'in' khi chỉ vị trí bên trong đôi boot (ví dụ: My foot is in the boot). Sử dụng 'on' khi nói về việc đi/mang boot (ví dụ: He put on his boots).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Boot'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)