(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kidnapper
B2

kidnapper

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ bắt cóc người bắt cóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kidnapper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người phạm tội bắt cóc.

Definition (English Meaning)

A person who commits the crime of kidnapping.

Ví dụ Thực tế với 'Kidnapper'

  • "The kidnappers demanded a large ransom for the safe return of the child."

    "Những kẻ bắt cóc đòi một khoản tiền chuộc lớn để đứa trẻ được trở về an toàn."

  • "The police are searching for the kidnappers."

    "Cảnh sát đang tìm kiếm những kẻ bắt cóc."

  • "He was identified as one of the kidnappers."

    "Anh ta đã được xác định là một trong những kẻ bắt cóc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kidnapper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kidnapper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tội phạm

Ghi chú Cách dùng 'Kidnapper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'kidnapper' chỉ người thực hiện hành vi bắt cóc. Hành vi này thường bao gồm việc bắt giữ và giam giữ người khác trái phép, thường nhằm mục đích đòi tiền chuộc hoặc đạt được một lợi ích nào đó. So với 'abductor', 'kidnapper' thường được dùng cụ thể hơn trong các tình huống phạm pháp hình sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Kidnapper of' được sử dụng để chỉ người bắt cóc ai đó. Ví dụ: 'He was the kidnapper of the mayor's daughter.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kidnapper'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)