hostage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hostage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người bị bắt giữ hoặc bị giam giữ làm vật bảo đảm cho việc thực hiện một điều kiện nào đó.
Definition (English Meaning)
A person seized or held as security for the fulfillment of a condition.
Ví dụ Thực tế với 'Hostage'
-
"The terrorists took several people hostage."
"Những kẻ khủng bố đã bắt giữ nhiều người làm con tin."
-
"Negotiations are underway to secure the release of the hostages."
"Các cuộc đàm phán đang diễn ra để đảm bảo việc thả các con tin."
-
"The police surrounded the building where the hostages were being held."
"Cảnh sát đã bao vây tòa nhà nơi các con tin đang bị giam giữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hostage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hostage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hostage' thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tội phạm, khủng bố hoặc chiến tranh, nơi một người bị bắt cóc và giữ lại để ép buộc một bên khác phải thực hiện một yêu cầu cụ thể. Nó nhấn mạnh đến sự bất lực và tình trạng nguy hiểm của người bị bắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'as' dùng để chỉ vai trò hoặc mục đích của người bị bắt làm con tin (ví dụ: held as hostage). 'by' thường được dùng để chỉ ai là người bắt giữ (ví dụ: taken hostage by terrorists).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hostage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.